Phép Tịnh Tiến Join The Army Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "join the army" thành Tiếng Việt
nhập ngũ, đi bộ đội là các bản dịch hàng đầu của "join the army" thành Tiếng Việt.
join the army + Thêm bản dịch Thêm join the armyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
nhập ngũ
verbYou can come and ask about joining the army.
Bạn có thể đến và hỏi về việc nhập ngũ.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
đi bộ đội
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " join the army " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "join the army" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Join The Army Nghĩa Là Gì
-
TO JOIN THE ARMY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Join The Army Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Army Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'enter The Army' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Army Là Gì - Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Của Từ Army Với Ban Nhạc BTS
-
Nghĩa Của Từ Army - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
ARMY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Join, Từ Join Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Army Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Joined Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Là GÌ - Facebook
-
"army" Là Gì? Nghĩa Của Từ Army Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Army
-
Enlist Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky