Ý Nghĩa Của Army Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
army
Các từ thường được sử dụng cùng với army.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
advancing armyI always like to think of our scientific manpower as an advancing army. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 allied armyIn this case you are going to have an allied army to hit one of themselves. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 army antWe hypothesized that army ant-bird interactions would be affected by both elevation and forest fragmentation. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với armyTừ khóa » Join The Army Nghĩa Là Gì
-
TO JOIN THE ARMY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Join The Army Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Join The Army Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
'enter The Army' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Army Là Gì - Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Của Từ Army Với Ban Nhạc BTS
-
Nghĩa Của Từ Army - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
ARMY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Join, Từ Join Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Army Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Joined Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Là GÌ - Facebook
-
"army" Là Gì? Nghĩa Của Từ Army Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Army
-
Enlist Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky