Ý Nghĩa Của Army Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

army

Các từ thường được sử dụng cùng với army.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

advancing armyI always like to think of our scientific manpower as an advancing army. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 allied armyIn this case you are going to have an allied army to hit one of themselves. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 army antWe hypothesized that army ant-bird interactions would be affected by both elevation and forest fragmentation. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với army

Từ khóa » Join The Army Nghĩa Là Gì