Nghĩa Của Từ Army - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'ɑ:mi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quân đội
    regular army quân chính quy standing army quân thường trực to enter (go into, join) the army vào quân đội, nhập ngũ
    Đoàn, đám đông, nhiều vô số
    an army of workers một đoàn công nhân

    Chuyên ngành

    Y học

    quân đội

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    armed force , artillery , battalion , battery , brigade , cavalry , column , command , company , corps , detail , division , flight , formation , infantry , legion , outfit , patrol unit , platoon , regiment , soldiers , soldiery , squad , troops , wing , array , cloud , crowd , flock , horde , host , mob , multitude , pack , scores , swarm , throng , unit , drove , mass , ruck , score , armament , band , barracks , bivouac , caisson , demobilization , deploy , deployment , etat major , flank , force , gang , generalship , impedimenta , legions , logistics , military , militia , mobilizationdemobilize , mobilize , munitions , muster , ploy , ployment , strategy , stratography , tactics , throng. associatedwords: militia , van Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Army »

    tác giả

    Admin, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Join The Army Nghĩa Là Gì