Joindre Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ joindre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | joindre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ joindre | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
joindre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ joindre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ joindre tiếng Pháp nghĩa là gì.
joindre ngoại động từ nốiJoindre deux morceaux de bois+ nối hai mảnh gỗ gắn thêm, kết hợp theo kịp, đuổi kịp; gặpJe n′arrive pas à le joindre+ tôi không tài nào gặp ông ta đượcjoindre les deux bouts+ xem bout# phản nghĩaDisjoindre. Isoler, séparer; éloigner nội động từ khítFenêtre qui joint mal+ cửa sổ không khít lắmXem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của joindre trong tiếng Pháp
joindre. ngoại động từ. nối. Joindre deux morceaux de bois+ nối hai mảnh gỗ. gắn thêm, kết hợp. theo kịp, đuổi kịp; gặp. Je n′arrive pas à le joindre+ tôi không tài nào gặp ông ta được. joindre les deux bouts+ xem bout. # phản nghĩa. Disjoindre. Isoler, séparer; éloigner. nội động từ. khít. Fenêtre qui joint mal+ cửa sổ không khít lắm.
Đây là cách dùng joindre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ joindre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới joindre
- différentielle tiếng Pháp là gì?
- yak tiếng Pháp là gì?
- troquer tiếng Pháp là gì?
- demi cercle tiếng Pháp là gì?
- magnétostatique tiếng Pháp là gì?
- orgeat tiếng Pháp là gì?
- débrouillardise tiếng Pháp là gì?
- prolo tiếng Pháp là gì?
- appréciabilité tiếng Pháp là gì?
- favus tiếng Pháp là gì?
- farfelu tiếng Pháp là gì?
- coi tiếng Pháp là gì?
- bonbon tiếng Pháp là gì?
- panicaut tiếng Pháp là gì?
- micheline tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Joindre Nghĩa Là Gì
-
Joindre Là Gì, Nghĩa Của Từ Joindre | Từ điển Pháp - Việt
-
Joindre - Wiktionary Tiếng Việt
-
'joindre' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Từ điển Pháp Việt "joindre" - Là Gì?
-
"se Joindre" Là Gì? Nghĩa Của Từ Se Joindre Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Chia động Từ "joindre" - Chia động Từ Tiếng Pháp
-
Làm Thế Nào để Kết Hợp động Từ Tiếng Pháp 'Joindre' ('để Tham Gia')
-
"joindre " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative
-
"Chercher à Joindre" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp)
-
Ý Nghĩa Của Join Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Append Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Joncher Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?
-
Joint Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Pháp-Tiếng Việt | Glosbe
-
Tìm Kiếm Jackpot City Nous Joindre 【33K1.COM】Sao Chép Link ...
joindre (phát âm có thể chưa chuẩn)