Joindre - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Trái nghĩa
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʒwɛ̃dʁ/

Ngoại động từ

joindre ngoại động từ /ʒwɛ̃dʁ/

  1. Nối. Joindre deux morceaux de bois — nối hai mảnh gỗ
  2. Gắn thêm, kết hợp.
  3. Theo kịp, đuổi kịp; gặp. Je n'arrive pas à le joindre — tôi không tài nào gặp ông ta được joindre les deux bouts — xem bout

Trái nghĩa

  • Disjoindre
  • Isoler, séparer
  • éloigner

Nội động từ

joindre nội động từ /ʒwɛ̃dʁ/

  1. Khít. Fenêtre qui joint mal — cửa sổ không khít lắm

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “joindre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=joindre&oldid=1862810” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Động từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục joindre 27 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Joindre Nghĩa Là Gì