Chinese English Pinyin Dictionary. Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT · 句型. jù xíng. sentence pattern (in grammar) ...
Xem chi tiết »
Chinese English Pinyin Dictionary. Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT · 锯齿形 Trad. 鋸齒形. jù chǐ xíng.
Xem chi tiết »
侀 xíng ㄒㄧㄥˊ • 刑 xíng ㄒㄧㄥˊ • 型 xíng ㄒㄧㄥˊ • 形 xíng ㄒㄧㄥˊ • 滎 xíng ㄒㄧㄥˊ • 熒 xíng ㄒㄧㄥˊ • 研 xíng ㄒㄧㄥˊ • 硎 xíng ㄒㄧㄥˊ • 荥 xíng ㄒㄧ ...
Xem chi tiết »
jù xíng ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥˊ. 1/1. 巨型 · jù xíng ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥˊ. phồn & giản thể. Từ điển Trung-Anh. (1) giant (2) enormous. © 2001-2022. Màu giao diện.
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2012 · Link xem tại đây dì sān kè 第 三 课 Lesson 3 Yes-No wèn jù hé "shì" jù xíng Yes-No 问 句 和“是”句 型 Yes-No Question and Sentence with "是" duì ...
Xem chi tiết »
星期四我有法文课。, 星期六你有中文课嗎?, 星期五我没有课。, 星期三我有英文课,也有体育课。, 星期二我也有中文课。.
Xem chi tiết »
Jù xíng xíng. 32 likes. Music video. ... Create New Account · Log In. or. Create New Account · Cover Photo: Jù xíng xíng's photo.
Xem chi tiết »
(qǐng nín bāng wǒ ná yī xià xíng lǐ , kě yǐ má). Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không? 我可以看一下您的行李托运标签吗?
Xem chi tiết »
巨型切割器 có nghĩa là Jù xíng qiē gē qì trong tiếng Trung. Máy cưa lớn. 巨型切割器 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Công cụ. Từ vựng mới hôm nay.
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2015 · guāng yǒu gōng jù hái bù xíng ,hái xū yào yì zhī shǒu diàn tǒng 。 Chỉ có dụng cụ còn chưa được, mà cần có một chiếc đèn pin.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Jù Xíng
Thông tin và kiến thức về chủ đề jù xíng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu