Kế Cận Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kế cận" thành Tiếng Anh
adjacent, surrounding là các bản dịch hàng đầu của "kế cận" thành Tiếng Anh.
kế cận + Thêm bản dịch Thêm kế cậnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
adjacent
adjectiveLượng nước của hồ được cung cấp và duy trì nhờ lấy nước từ một hồ kế cận, thuộc cùng một công trình.
Its water level was fed and maintained by drawing on the contents of an adjacent reservoir, which was part of the same complex.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
surrounding
adjective noun verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " kế cận " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "kế cận" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kế Cận
-
Nghĩa Của Từ Kế Cận - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Kề Cận - Từ điển Việt
-
Kế Cận - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "kế Cận" - Là Gì?
-
Kế Cận Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kế Cận Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'kế Cận' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Phát Triển Quản Lý Kế Cận Và Kinh Nghiệm Từ Các định Chế Tài Chính Lớn
-
Những Bước Chuẩn Bị để đào Tạo Lãnh đạo Kế Cận
-
Xây Dựng Nguồn Cán Bộ Kế Cận Quan Trọng Của Đảng - Zing
-
ĐÀO TẠO ĐỘI NGŨ LÃNH ĐẠO KẾ CẬN - NEXTGEN - PACE
-
Tại Sao Phải Xây Dựng đội Ngũ Kế Thừa? Tầm Quan Trọng Là Gì?
-
Ông Phan Anh Tú: 'Lứa Kế Cận Có Thể Tốt Hơn Tuyển Việt Nam Hiện Tại'