KHÍ OXY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHÍ OXY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkhí oxyoxygenoxyôxyoxiôxiô xydưỡng khíoxygen gaskhí oxykhí ôxykhí ôxikhí oxygen
Ví dụ về việc sử dụng Khí oxy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
oxy trong không khíoxygen in the airoxy trong khí quyểnatmospheric oxygenoxy từ không khíoxygen from the airTừng chữ dịch
khídanh từgasairatmospherekhítính từgaseousatmosphericoxydanh từoxyoxygenoxygenationoxygens STừ đồng nghĩa của Khí oxy
ôxy oxygen oxi ôxi ô xy dưỡng khí khi nước tiểukhí ozoneTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khí oxy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khí Oxy Tiếng Anh Là Gì
-
→ Oxy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
→ Khí Oxy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bản Dịch Của Oxygen – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Oxygen Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Oxygen | Vietnamese Translation
-
"bình Oxy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Oxy – Wikipedia Tiếng Việt
-
BÌNH THỞ OXY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÌNH THỞ OXY - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "bình Oxy" - Là Gì?
-
Oxygen - Từ điển Số
-
Chăm Sóc Bệnh Nhân Thở Máy | Vinmec
-
Bình Dưỡng Khí Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Hàn - Hồng Ký