Oxygen - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | oxygen |
Thuật ngữ oxygenBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Khí ôxi, ký hiệu là O.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Oxygen
| |
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Oxygen là gì?
Oxygen có nghĩa là Khí ôxi, ký hiệu là O
- Oxygen có nghĩa là Khí ôxi, ký hiệu là O.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Khí ôxi, ký hiệu là O Tiếng Anh là gì?
Khí ôxi, ký hiệu là O Tiếng Anh có nghĩa là Oxygen.
Ý nghĩa - Giải thích
Oxygen nghĩa là Khí ôxi, ký hiệu là O..
Đây là cách dùng Oxygen. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Oxygen là gì? (hay giải thích Khí ôxi, ký hiệu là O. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Oxygen là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Oxygen / Khí ôxi, ký hiệu là O.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khí Oxy Tiếng Anh Là Gì
-
KHÍ OXY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
→ Oxy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
→ Khí Oxy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bản Dịch Của Oxygen – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Oxygen Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Oxygen | Vietnamese Translation
-
"bình Oxy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Oxy – Wikipedia Tiếng Việt
-
BÌNH THỞ OXY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÌNH THỞ OXY - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "bình Oxy" - Là Gì?
-
Chăm Sóc Bệnh Nhân Thở Máy | Vinmec
-
Bình Dưỡng Khí Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Hàn - Hồng Ký