Nghĩa Của Từ : Oxygen | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: oxygen Best translation match:
English Vietnamese
oxygen * danh từ - (hoá học) Oxy
Probably related with:
English Vietnamese
oxygen bi ̀ nh oxy ; bình hơi ; có lượng ôxy ; dưỡng khí oxy ; dưỡng khí ; khí oxi ; khí oxy ; khí ; khí ô xy ; khí ôxy ; không khí ; lượng ôxy ; n bi ̀ nh oxy ; như oxi ; nồng độ oxy ; oxi ; oxy trong ; oxy ; sự sống ; thở oxy ; thở ; ô xy ; ôxi ; ôxy ; ̀ n bi ̀ nh oxy ;
oxygen bi ̀ nh oxy ; bình hơi ; có lượng ôxy ; dưỡng khí oxy ; dưỡng khí ; khí oxi ; khí oxy ; khí ; khí ô xy ; khí ôxy ; không khí ; lượng ôxy ; n bi ̀ nh oxy ; như oxi ; nồng độ oxy ; oxi ; oxy trong ; oxy ; sự sống ; thở oxy ; thở ; ô xy ; ôxi ; ôxy ;
May be synonymous with:
English English
oxygen; atomic number 8; o a nonmetallic bivalent element that is normally a colorless odorless tasteless nonflammable diatomic gas; constitutes 21 percent of the atmosphere by volume; the most abundant element in the earth's crust
May related with:
English Vietnamese
oxygenate * ngoại động từ - (hoá học) Oxy hoá
oxygenation * danh từ - (hoá học) sự Oxy hoá
oxygenize * ngoại động từ - (hoá học) Oxy hoá
oxygenous * tính từ - (hoá học) (thuộc) oxy
oxygen mask * danh từ - mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy)
oxygen tent * danh từ - lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở)
oxygen-free * danh từ - không oxy
oxygenic - tính từ - tạo oxi
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Khí Oxy Tiếng Anh Là Gì