KHOẢNH KHẮC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
Examples of using Khoảnh khắc
- colloquial
- ecclesiastic
- computer
See also
khoảnh khắc nàythis momentkhoảnh khắc bạnmoment youthe instant youtừng khoảnh khắcevery momentmoment-to-momentmoment-by-momentmột khoảnh khắcone momentthere was a momentkhoảnh khắc khimoment whenmỗi khoảnh khắcevery momentngay khoảnh khắcthe momentinstantkhoảnh khắc anhmoment hekhoảnh khắc eurekaeureka momentđúng khoảnh khắcthe right momentkhoảnh khắc sẽmoment willkhoảnh khắc đượcmoment iskhoảnh khắc hiện tạipresent momentcurrent momentpresent-momentcó những khoảnh khắcthere are momentshave momentsthere were momentskhoảnh khắc hạnh phúchappy momentmoments of happinesskhoảnh khắc lịch sửhistoric momenthistorical momenthistoric momentshistorical momentskhoảnh khắc đáng nhớmemorable momentđó là khoảnh khắcit was a momentit's a momentit is a momentkhoảnh khắc quyết địnhdecisive momentmoment of decisionkhoảnh khắc khi bạnmoment when youmoments when youWord-for-word translation
khoảnhmomentmomentskhắcmomentthe engravingkhacharshfix SSynonyms for Khoảnh khắc
thời điểm hiện lúc ngay lập tức giây phút tức thời instant chút thời gian moment ngay nhanh chốc látPhrases in alphabetical order
khoảng trống trong lãnh đạo , cách mạng pháp khoảng trống trong thị trường khoảng trống vắng khoảng trống xuất hiện khoảng trống xung quanh khoảng trung bình , thể thao khoảng từ bảy khoang tử cung khoảng từ hai đến ba khoảng từ thời trung cổ khoang và áo khoác khoang và lõi khoảng vài chục khoảng vài cm khoảng vài dặm khoảng vài giờ khoảng vài miles vào con số này mỗi năm khoảng vài phút khoảng vài phút sau khoảng vài trăm khoang van khoảng vào thời gian illinois trở thành khoang vận hành khoáng vật khoáng vật chính khoáng vật có thể có tuổi khác nhau khoáng vật đất hiếm khoáng vật học khoáng vật học hiện đại , họ đã xác định nó như khoáng vật này khoáng vật phụ khoáng vật sét gồm silicat magiê ngậm nước khoáng vật và quặng khoáng vi lượng khoáng vô cơ khoang vũ khí khoảng xa khoang y tế khoảnh khoanh đỏ khoảnh khắc khoảnh khắc , hàng triệu khoảnh khắc , không chỉ khoảnh khắc , nó là khoảnh khắc , tôi nghĩ khoảnh khắc aha khoảnh khắc anh khoảnh khắc anh ta khoảnh khắc ảo giác khoảnh khắc apollo khoảnh khắc ấn tượng khoảnh khắc ấy khoảnh khắc bạn khoảnh khắc bạn bắt chước , bạn khoảnh khắc bạn bắt đầu khoảnh khắc bạn biết khoảnh khắc bạn chấp nhận khoảnh khắc bạn chọn khoảnh khắc bạn chọn không cho phép một người hay khoảnh khắc bạn có khoảnh khắc bạn đã chờ đợi khoảnh khắc bạn đạt khoảnh khắc bạn đặt tên khoảnh khắc bạn được khoảnh khắc bạn hiểu khoảnh khắc bạn muốn khoảnh khắc bạn nghĩ khoảnh khắc bạn nghi ngờ khoảnh khắc bạn ngừng khoảnh khắc bạn nhận ra rằng khoảnh khắc bạn nói khoảnh khắc bạn sẽ khoảnh khắc bạn thấy khoảnh khắc bạn tìm kiếm khoảnh khắc bên nhau khoảnh khắc bình yên khoảnh khắc bóng đá khoảnh khắc buồn tẻ khi bạn khoảnh khắc cá nhân khoảnh khắc cách mạng khoảnh khắc cách mạng xảy ra khi dânSearch the Vietnamese-English dictionary by letter
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Top dictionary queriesVietnamese - English
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrasesEnglish - Vietnamese
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrasesTừ khóa » Khoảnh Khắc Translate To English
-
KHOẢNH KHẮC - Translation In English
-
KHOẢNH KHẮC NÀY In English Translation - Tr-ex
-
Khoảnh Khắc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nắm Bắt Khoảnh Khắc: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Khoảnh Khắc đăng Quang - In Different Languages
-
Chỉ Một Khoảnh Khắc - In Different Languages
-
Results For Khoảnh Khắc Translation From Vietnamese To English
-
Khoảnh Khắc (English Translation) - Lyrics Translations
-
Translation For "khoảnh" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Khoảnh Khắc Vĩ đại đây - Translation To English
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Khoảnh - Translation To English
-
KHOẢNH KHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển