KHOẢNH KHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "khoảnh khắc" trong tiếng Anh
khoảnh khắc {danh}
EN- volume_up instant
- moment
Bản dịch
VIkhoảnh khắc {danh từ}
khoảnh khắc (từ khác: lát, lúc) volume_up instant {danh} khoảnh khắc (từ khác: chốc lát, khẩn yếu, một chút, một lát, việc quan trọng, giây lát, lúc, giây phút) volume_up moment {danh}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "khoảnh khắc" trong tiếng Anh
khắc trạng từEnglish- immediately
- engrave
- carve
- right
- immediate
- severe
- strict
- stern
- sternly
- blisteringly
- contrary
- incompatible
- engraver
- harsh
- enchase
- atelier
- carver
- engraver
- severely
- automatically
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- khoảng cách
- khoảng cách đường ray
- khoảng gần
- khoảng một chai
- khoảng một cốc
- khoảng một ly
- khoảng một thìa
- khoảng nghỉ
- khoảng nung
- khoảng thời gian
- khoảnh khắc
- khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
- khu
- khu buôn bán của thành phố
- khu công nghiệp
- khu gần đó
- khu hàng xóm
- khu nhà ổ chuột của thành phố
- khu phố
- khu phức hợp
- khu rừng
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Khoảnh Khắc Translate To English
-
KHOẢNH KHẮC - Translation In English
-
KHOẢNH KHẮC In English Translation - Tr-ex
-
KHOẢNH KHẮC NÀY In English Translation - Tr-ex
-
Khoảnh Khắc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nắm Bắt Khoảnh Khắc: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Khoảnh Khắc đăng Quang - In Different Languages
-
Chỉ Một Khoảnh Khắc - In Different Languages
-
Results For Khoảnh Khắc Translation From Vietnamese To English
-
Khoảnh Khắc (English Translation) - Lyrics Translations
-
Translation For "khoảnh" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Khoảnh Khắc Vĩ đại đây - Translation To English
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Khoảnh - Translation To English