KHOẢNH KHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "khoảnh khắc" trong Anh là gì? vi khoảnh khắc = en volume_up instant chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "khoảnh khắc" trong tiếng Anh

khoảnh khắc {danh}

EN
  • volume_up instant
  • moment

Bản dịch

VI

khoảnh khắc {danh từ}

khoảnh khắc (từ khác: lát, lúc) volume_up instant {danh} khoảnh khắc (từ khác: chốc lát, khẩn yếu, một chút, một lát, việc quan trọng, giây lát, lúc, giây phút) volume_up moment {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "khoảnh khắc" trong tiếng Anh

khắc trạng từEnglish
  • immediately
khắc động từEnglish
  • engrave
  • carve
tức khắc trạng từEnglish
  • right
tức khắc tính từEnglish
  • immediate
nghiêm khắc tính từEnglish
  • severe
  • strict
  • stern
nghiêm khắc trạng từEnglish
  • sternly
  • blisteringly
tương khắc danh từEnglish
  • contrary
tương khắc tính từEnglish
  • incompatible
máy khắc danh từEnglish
  • engraver
hà khắc tính từEnglish
  • harsh
chạm khắc động từEnglish
  • enchase
xưởng điêu khắc danh từEnglish
  • atelier
thợ khắc danh từEnglish
  • carver
  • engraver
theo một cách nghiêm khắc trạng từEnglish
  • severely
tự khắc trạng từEnglish
  • automatically

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • khoảng cách
  • khoảng cách đường ray
  • khoảng gần
  • khoảng một chai
  • khoảng một cốc
  • khoảng một ly
  • khoảng một thìa
  • khoảng nghỉ
  • khoảng nung
  • khoảng thời gian
  • khoảnh khắc
  • khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
  • khu
  • khu buôn bán của thành phố
  • khu công nghiệp
  • khu gần đó
  • khu hàng xóm
  • khu nhà ổ chuột của thành phố
  • khu phố
  • khu phức hợp
  • khu rừng
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Khoảnh Khắc Translate To English