"khoảnh khắc" in English. khoảnh khắc {noun}. EN. volume_up · instant · moment. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHOẢNH KHẮC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHOẢNH KHẮC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHOẢNH KHẮC NÀY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHOẢNH KHẮC NÀY" ...
Xem chi tiết »
Check 'khoảnh khắc' translations into English. Look through examples of khoảnh khắc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Nắm bắt khoảnh khắc - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Learn khoảnh khắc đăng quang in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover khoảnh khắc đăng quang meaning and ...
Xem chi tiết »
Learn Chỉ một khoảnh khắc in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Chỉ một khoảnh khắc meaning and improve ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "khoảnh khắc" into English. Human translations with examples: moment?, engraved, for a second, these moments, the big moment, ...
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2018 · Translation of 'Khoảnh Khắc' by Quốc Khanh from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Translation of «khoảnh» in English language: «zoning» — Vietnamese-English Dictionary. ... Khoảnh khắc nào, lớn hay nhỏ, đều là khoảnh khắc.
Xem chi tiết »
Translate100.com > Vietnamese English online translator · Vietnamese-English dictionary ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «khoảnh» in context: · Một khoảnh khắc mùa xuân. · It's spring time.
Xem chi tiết »
Translation of «khoảnh» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «khoảnh» in context: ... Có những khoảnh khắc... There is a moment... source.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "khoảnh khắc" trong tiếng Anh. khắc trạng từ. English. immediately. khắc động từ. English. engrave · carve. tức khắc trạng từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khoảnh Khắc Translate To English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoảnh khắc translate to english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu