Nắm Bắt Khoảnh Khắc: English Translation, Definition, Meaning ...
Có thể bạn quan tâm
Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator nắm bắt khoảnh khắc VI EN nắm bắt khoảnh khắccapture the momentTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Pronunciation: nắm bắt khoảnh khắc
nắm bắt khoảnh khắcPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Phrase analysis: nắm bắt khoảnh khắc
- nắm – fungal
- nắm bắt một khái niệm - grasp a concept
- bắt – turn on
- khoảnh – moments
- bị mất trong khoảnh khắc - lost in the moment
- Layla đã có khoảnh khắc bật khóc - Layla had her moment of crying
- Đây là một trong những khoảnh khắc - this is one of those moments
- khắc – else, notch, engraving, carve, engrave, nick, slot
Synonyms & Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed gấp bảy lần- 1prefectures
- 2in-law
- 3subpeaks
- 4sevenfold
- 5Yeager
Examples: nắm bắt khoảnh khắc | |
---|---|
Và tôi biết, trong khoảnh khắc đó, chúng tôi sẽ vượt qua được điều này. | And I knew, in that moment, that we would make it through this. |
Có những khoảnh khắc chúng ta phải đối mặt với khoảng trống, và nỗi sợ hãi có thể làm tê liệt chúng ta. | There are moments when we have to face the void, and fear can paralyze us. |
Chúng ta cũng nhận được một số điều đó từ công việc, nhưng khi mọi người nhìn lại cuộc sống của họ và tự hỏi cuộc sống của họ vào cuối cuộc đời của họ như thế nào, bạn nhìn vào những điều cuối cùng họ nói - họ đang nói về những khoảnh khắc xảy ra. trong không gian cá nhân màu trắng đó. | We get some of that from work as well, but when people look back on their lives and wonder what their lives have been like at the end of their lives, you look at the last things they say - they are talking about those moments that happen in that white personal space. |
Một hadith khác mô tả về một người vợ tốt. | Another hadith gives a description of a good wife. |
Vì vậy, chúng tôi cần xem lại hồ sơ địa lý để xem các đội khác ở các quận khác nhau phù hợp với cùng tiêu chí nào. | So we need to revisit the geo-profile to see what other crews in different boroughs fit the same criteria. |
Một cách chắc chắn để tiền cung cấp hạnh phúc dường như là dành nó cho người khác. | One surefire way for money to provide happiness appears to be to spend it on other people. |
Cuộc sống là một trải nghiệm tuyệt vời, tôi trân trọng từng khoảnh khắc của nó và hy vọng được sống trọn vẹn! | Life is such a glorious experience, I treasure every moment of it and hope to live it to the fullest! |
Sami và Layla giống như bất kỳ cặp đôi nào khác đang yêu. | Sami and Layla are like any other couple in love. |
Tôi sẽ không lãng phí thêm thời gian để cố gắng khắc phục điều đó. | I wouldn't waste any more time trying to fix that. |
Có sự khác biệt giữa cách nghĩ của đàn ông và phụ nữ? | Is there a difference between the way of thinking of men and women? |
Bạn gái tôi thỉnh thoảng tán tỉnh những chàng trai khác. | My girlfriend sometimes flirts with other boys. |
Khi tôi nhìn xung quanh, tôi nhận thấy mọi người khác đã viết. | As I looked around, I noticed everybody else was already writing. |
“Mình sẽ cưới cô ấy chứ không ai khác,” anh nghĩ. | ‘I will marry her and nobody else,’ he thought. |
Anh ta hành quân theo nhịp của một tay trống khác. | He marches to the beat of a different drummer. |
Mọi nhà khoa học tham gia tìm kiếm sự sống đều bị thuyết phục. Ý kiến của họ khác nhau khi chúng ta tìm thấy nó. | Every scientist involved in the search for life is convinced it's out there. Their opinions differ on when we'll find it. |
Tom nghĩ rằng anh ấy tốt hơn tất cả những người khác. | Tom thinks that he's better than everyone else. |
Xin chào các bạn! Chào mừng bạn đến với một video khác trên Kênh YouTube của tôi. | Hello guys! Welcome to another video on my YouTube Channel. |
Thật không hay khi tạo niềm vui cho ai đó chỉ vì họ khác biệt. | It isn't nice to make fun of somebody just because they're different. |
Nếu bạn không làm được điều đó, tôi sẽ nhờ người khác làm. | If you can't do that, I'll get someone else to do it. |
Cuckold là một người chia sẻ lợi ích với ít nhất một người khác. | A cuckold is a person who shares a bosom with at least one other person. |
Tom nhanh chóng nhận ra rằng có ai đó khác trong phòng. | Tom soon realized that there was somebody else in the room. |
Mary bắt đầu ngồi nơi cô thường ngồi, nhưng Tom yêu cầu cô ngồi ở một nơi khác. | Mary started to sit where she usually sits, but Tom asked her to sit somewhere else. |
Nó không phải là một “câu lạc bộ” để đánh bại những người khác. | It is not a “club” with which to browbeat others. |
Tập trung vào khoảnh khắc hiện tại, không phải quá khứ hay tương lai. | Focus on the present moment, not on the past or the future. |
Sự từ chối của Charlotte đối với tôi là một trong những khoảnh khắc đó, nhưng bây giờ tôi biết cô ấy đã có "bạn gái", đó chỉ là một gánh nặng lớn đột nhiên trút bỏ tâm trí tôi. | Charlotte's rejection of me was one of those moments, but now I know she's got a "girlfriend," well, that's just a huge burden suddenly lifted off my mind. |
Một khoảnh khắc mà chúng ta nhận ra rằng AI thực sự đang tiến triển nhanh hơn chúng ta mong đợi rất nhiều. | A moment where we realize that AI is actually progressing a lot faster than we expected. |
Ý tôi là, tôi đã thấy một khoảnh khắc về Griffin. | I mean, I saw a flash of the Griffin. |
Có một khoảng dừng dài, một khoảnh khắc thống khổ. | There was a long pause, a moment of agony. |
Trong một khoảnh khắc, có thứ gì đó gõ cửa Và tôi mở ra ... | In one moment Something knocked at the door And I opened... |
Hãy khoanh tay và giương cao lá cờ trắng. | Lay down your arms and raise the white flag. |
Hai chiến lược phổ biến được sử dụng để bảo vệ các góc được gọi là đánh dấu người và đánh dấu khoanh vùng. | Two popular strategies used for defending corners are called man marking and zonal marking. |
Theo Taraborrelli, khoảnh khắc quyết định thời thơ ấu của Madonna là cái chết của người mẹ thân yêu của cô. | According to Taraborrelli, the defining moment of Madonna's childhood was the death of her beloved mother. |
Soriano đã có một khoảnh khắc đáng xấu hổ trong một cú đánh đầu kép giữa ban ngày và ban đêm vào thứ Tư, ngày 13 tháng 8 năm 2008, nơi anh ấy đánh một quả bóng dài mà anh ấy nghĩ là một pha chạy trên sân nhà. | Soriano had an embarrassing moment in a day-night double header on Wednesday, August 13, 2008, where he hit a long ball which he thought was a home run. |
Từ khóa » Khoảnh Khắc Translate To English
-
KHOẢNH KHẮC - Translation In English
-
KHOẢNH KHẮC In English Translation - Tr-ex
-
KHOẢNH KHẮC NÀY In English Translation - Tr-ex
-
Khoảnh Khắc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Khoảnh Khắc đăng Quang - In Different Languages
-
Chỉ Một Khoảnh Khắc - In Different Languages
-
Results For Khoảnh Khắc Translation From Vietnamese To English
-
Khoảnh Khắc (English Translation) - Lyrics Translations
-
Translation For "khoảnh" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Khoảnh Khắc Vĩ đại đây - Translation To English
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Khoảnh - Translation To English
-
KHOẢNH KHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển