Khoanh Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khoanh tay
to fold one's arms; to cross one's arms
đứng khoanh tay suy nghĩ to stand pondering with one's arms folded (in front of one's chest)
to stand idly; to twiddle one's thumbs
khoanh tay trước bọn ngoại xâm to stand idly in front of the aggressors
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khoanh tay
Fold one's arms (in front of one's chest)
Đứng khoanh tay suy nghĩ: To stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idle
Khoanh tay bó gối
Từ điển Việt Anh - VNE.
khoanh tay
fold one’s arms (in front of one’s chest)
- khoanh
- khoanh to
- khoanh cam
- khoanh lớn
- khoanh tay
- khoanh đứa
- khoanh chân
- khoanh mỏng
- khoanh tròn
- khoanh vùng
- khoanh bóc vỏ
- khoanh bơ nhỏ
- khoanh jăm bông mỏng
- khoanh làm công viên
- khoanh tay chịu chết
- khoanh vùng thành công viên
- khoanh khu đất làm công viên
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khoanh Tay Dịch Là Gì
-
Khoanh Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
KHOANH TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khoanh Tay' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Việt Anh "khoanh Tay" - Là Gì?
-
Khoanh Tay Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Khoanh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khoanh Tay Là Gì
-
Khoanh Tay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khoanh Tay | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Hành động Khoanh Tay Trước Ngực - Siêu Trí Não
-
Hành động Khoanh Tay Nói Lên điều Gì?
-
Khoanh Tay Chờ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số