Khoanh Tay - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwajŋ˧˧ taj˧˧ | kʰwan˧˥ taj˧˥ | kʰwan˧˧ taj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˥ taj˧˥ | xwaŋ˧˥˧ taj˧˥˧ |
Động từ
[sửa]khoanh tay
- Co hai cánh tay trước lại giáp nhau trước ngực.
- Không chịu làm gì, bị động, không dám hành động chống lại. Khoanh tay trước sự áp bức.. Khoanh tay bó gối..
Tham khảo
[sửa]- "khoanh tay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Khoanh Tay Dịch Là Gì
-
Khoanh Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
KHOANH TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khoanh Tay' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Việt Anh "khoanh Tay" - Là Gì?
-
Khoanh Tay Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Khoanh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khoanh Tay Là Gì
-
Khoanh Tay | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Khoanh Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Hành động Khoanh Tay Trước Ngực - Siêu Trí Não
-
Hành động Khoanh Tay Nói Lên điều Gì?
-
Khoanh Tay Chờ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số