Từ điển Việt Anh "khoanh Tay" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khoanh tay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khoanh tay
khoanh tay- Fold one's arms (in front of one's chest)
- Đứng khoanh tay suy nghĩ: To stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idle
- Khoanh tay bó gối
khoanh tay
- đg. 1. Co hai cánh tay trước lại giáp nhau trước ngực. 2. Không chịu làm gì, bị động, không dám hành động chống lại: Khoanh tay trước sự áp bức. Khoanh tay bó gối. Nh. Khoanh tay, ngh. 2.
nđg. Không hành động. Chịu khoanh tay ngồi nhìn cảnh bất công.Từ khóa » Khoanh Tay Dịch Là Gì
-
Khoanh Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
KHOANH TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khoanh Tay' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khoanh Tay Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Khoanh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khoanh Tay Là Gì
-
Khoanh Tay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khoanh Tay | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Khoanh Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Hành động Khoanh Tay Trước Ngực - Siêu Trí Não
-
Hành động Khoanh Tay Nói Lên điều Gì?
-
Khoanh Tay Chờ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số