Khoanh Tay | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: khoanh tay Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
khoanh tay | - Fold one's arms (in front of one's chest) =Đứng khoanh tay suy nghĩ+To stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idle =Khoanh tay bó gối |
Vietnamese | English |
khoanh tay | crossed his arms ; fold his hand ; folding of the hands ; hold onto our arms ; |
khoanh tay | crossed his arms ; fold his hand ; folding of the hands ; hold onto our arms ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khoanh Tay Dịch Là Gì
-
Khoanh Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
KHOANH TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khoanh Tay' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Việt Anh "khoanh Tay" - Là Gì?
-
Khoanh Tay Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Khoanh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khoanh Tay Là Gì
-
Khoanh Tay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khoanh Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Hành động Khoanh Tay Trước Ngực - Siêu Trí Não
-
Hành động Khoanh Tay Nói Lên điều Gì?
-
Khoanh Tay Chờ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số