Khốc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khốc
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khốc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khốc trong tiếng Trung và cách phát âm khốc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khốc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khốc tiếng Trung khốc (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khốc tiếng Trung 哭泣 《(轻声)哭。》残酷; 残暴 《凶狠冷酷。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
哭泣 《(轻声)哭。》残酷; 残暴 《凶狠冷酷。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khốc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cá hồi tiếng Trung là gì?
  • góc tổn thất tan tiếng Trung là gì?
  • xuể tiếng Trung là gì?
  • ngành cảnh sát tiếng Trung là gì?
  • héo tàn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khốc trong tiếng Trung

哭泣 《(轻声)哭。》残酷; 残暴 《凶狠冷酷。》

Đây là cách dùng khốc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khốc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 哭泣 《(轻声)哭。》残酷; 残暴 《凶狠冷酷。》

Từ điển Việt Trung

  • hạt bông vải tiếng Trung là gì?
  • bầu bậu tiếng Trung là gì?
  • người sành sỏi tiếng Trung là gì?
  • ác báo tiếng Trung là gì?
  • hoài của tiếng Trung là gì?
  • động vật có vảy tiếng Trung là gì?
  • biểu thức vô tỷ tiếng Trung là gì?
  • gạt chân tiếng Trung là gì?
  • cắt toa tiếng Trung là gì?
  • thạch cao chín tiếng Trung là gì?
  • phòng chờ tàu tiếng Trung là gì?
  • giữ béo khoẻ tiếng Trung là gì?
  • sang xe tiếng Trung là gì?
  • đi a zin tiếng Trung là gì?
  • hộp giảm tốc tiếng Trung là gì?
  • không rỗi tiếng Trung là gì?
  • ông thánh tiếng Trung là gì?
  • vô phép tiếng Trung là gì?
  • cào sắt tiếng Trung là gì?
  • số luận tiếng Trung là gì?
  • đắng cay tiếng Trung là gì?
  • cẩu kỷ tiếng Trung là gì?
  • mặt trời rực sáng tiếng Trung là gì?
  • chuyển tay tiếng Trung là gì?
  • làm việc không nên làm tiếng Trung là gì?
  • nhận bóng tiếng Trung là gì?
  • lại thấy ánh mặt trời tiếng Trung là gì?
  • sửa lưng tiếng Trung là gì?
  • bệnh gà toi tiếng Trung là gì?
  • đặt mua tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khốc Là