Tàn Khốc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 殘酷.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤ːn˨˩ xəwk˧˥ | taːŋ˧˧ kʰə̰wk˩˧ | taːŋ˨˩ kʰəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːn˧˧ xəwk˩˩ | taːn˧˧ xə̰wk˩˧ |
Tính từ
[sửa]tàn khốc
- Độc ác, gây thiệt hại lớn. Chiến tranh tàn khốc.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tàn khốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Khốc Là
-
Tra Từ: Khốc - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "khốc" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Khốc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'khốc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khốc Liệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đế Khốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tàn Khốc Mới Là Thanh Xuân - Thái Hà Books
-
Thảm Khốc - .: VGP News - Báo điện Tử Chính Phủ
-
Tàn Khốc Mới Là Thanh Xuân
-
Tàn Khốc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khốc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Mất Mát đau Thương, Khó Khăn Chồng Chất - Báo Nhân Dân