Từ điển Tiếng Việt "khốc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khốc

tên gọi loại hát khóc trong đám tang của người Việt. K còn là tên gọi tắt của bài kèn bóp dùng trong đám ma có tên "lâm khốc".

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khốc

khốc
  • Very (dry)
    • Khô khốc: Very dry.
  • (không khốc) (láy, ý tăng) Parched

Từ khóa » Khốc Là