KHÔNG GIẤU GIẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
KHÔNG GIẤU GIẾM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skhông giấu giếmdon't hidekhông giấuđừng giấukhông trốn tránhđừng trốnchớ giấukhông ẩnđừng ẩn náuđừng cheam not hidingdid not concealkhông giấu
Ví dụ về việc sử dụng Không giấu giếm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailgiấuđộng từhidekeepconcealstashhiddengiếmthe factgiếmtính từsecret STừ đồng nghĩa của Không giấu giếm
đừng giấu không giấukhông giấy phépTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không giấu giếm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giấu Giếm Trong Tiếng Anh
-
Giấu Giếm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Giấu Giếm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
GIẤU GIẾM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GIẤU DIẾM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Giấu Giếm Bằng Tiếng Anh
-
Giấu Giếm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "giấu Giếm" - Là Gì?
-
Giấu Giếm - Vietgle Tra Từ - Coviet
-
ĐÃ GIẤU GIẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Conceal | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Sneaky – Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary
-
Giấu Giếm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giấu Giếm Hay Dấu Diếm Là đúng Chính Tả?
-
Giấu Giếm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số