Nghĩa Của Từ : Conceal | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: conceal Best translation match:
English Vietnamese
conceal * ngoại động từ - giấu giếm, giấu, che đậy
Probably related with:
English Vietnamese
conceal che giấu việc ; che giấu ; che đi ; che đậy ; giấu diếm ; giấu giếm ; giấu ; hãy che giấu ; ẩn dấu ;
conceal che giấu việc ; che giấu ; che đi ; che đậy ; giấu diếm ; giấu giếm ; giấu ; hãy che giấu ; ẩn dấu ;
May be synonymous with:
English English
conceal; hide prevent from being seen or discovered
conceal; hold back; hold in hold back; keep from being perceived by others
May related with:
English Vietnamese
concealer * danh từ - người giấu giếm, người che đậy
concealment * danh từ - sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy - chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm =to remain in concealment+ ẩn náu
concealable - xem conceal
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Giấu Giếm Trong Tiếng Anh