Từ điển Việt Anh "giấu Giếm" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"giấu giếm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
giấu giếm
giấu giếm- Hide, conceal (nói khái quát)
concealment |
underhand |
|
giấu giếm
- Giấu nói chung.
nđg. Giấu điều không tốt. Giấu giếm tội lỗi.Từ khóa » Giấu Giếm Trong Tiếng Anh
-
Giấu Giếm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Giấu Giếm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
GIẤU GIẾM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GIẤU DIẾM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Giấu Giếm Bằng Tiếng Anh
-
Giấu Giếm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giấu Giếm - Vietgle Tra Từ - Coviet
-
KHÔNG GIẤU GIẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐÃ GIẤU GIẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Conceal | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Sneaky – Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary
-
Giấu Giếm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giấu Giếm Hay Dấu Diếm Là đúng Chính Tả?
-
Giấu Giếm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số