KHUNG GẦM CỦA XE In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHUNG GẦM CỦA XE " in English? khung gầm của xechassis of the carkhung gầm của xe
Examples of using Khung gầm của xe in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
khungnounframeframeworkbracketchassispanegầmnounroarchassisundercarriagebellowgrowlcủaprepositionbyfromcủaadjectiveowncủasof thexenouncarvehicle khung gầmkhung gầm xe tảiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khung gầm của xe Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Gầm Xe In English
-
Gầm Xe ô Tô Tiếng Anh Là Gì
-
Gầm Xe In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "gầm Xe" - Là Gì?
-
KHUNG GẦM - Translation In English
-
Khung Gầm Xe In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Results For Gầm Xe Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
"mặt Bên Dưới Xe (gầm Xe)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHUNG GẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gầm Xe Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Khung Gầm Xe Tiếng Anh Là Gì ? Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành
-
Meaning Of Word Khung Gầm - In Vietnamese - Dictionary ()
-
Phủ Gầm ô Tô Là Gì? Lợi ích, Phân Loại, Khi Nào Nên Sơn - VinFast
-
Nghĩa Của Từ Khoảng Sáng Gầm Xe - Từ điển Việt - Anh