Results For Gầm Xe Translation From Vietnamese To English - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
gầm xe
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
gầm đi
English
- do the roar.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
gầm gừ!
English
superbark.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
gầm gừ".
English
grunt.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
(gầm rống)
English
(roaring)
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- [gầm] - [gầm]
English
- [roars] - [roars]
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hãy gầm đi
English
- come on, shrek, your fans are waiting! - do the roar.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cho nó gầm.
English
let him roar.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bolt, gầm gừ.
English
bolt, speak.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
(chó gầm gừ)
English
(dog growling)
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- ... dưới gầm cầu?
English
do you know what attacked that human under the bridge?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
lori, chui xuống gầm xe.
English
lori, under the cars.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
(gầm gừ) (thét)
English
- (growling) - (screaming)
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hắn ở dưới gầm xe, bắt hắn.
English
he's under the car, get him!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
họ nên đặt cô ta dưới gầm xe.
English
they should put her under the fire truck.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
dưới gầm xe có một chai poor fella.
English
under the wagon- a bottle of poor fella.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
lôi thằng mọi đen dưới gầm xe ra!
English
get that nigger out from under 'at wagon.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
dưới gầm giường.
English
under the bed.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
làm khung gầm?
English
finish up the chassis?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
gầm lên đi, cưng!
English
haggerty: rockin', baby!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
(sư tử gầm gừ)
English
- (lion growling)
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,335,419,098 human contributions
Users are now asking for help:
nil desperandum carborundum (Latin>English)aaj ka special khana (Pakistani>English)id (Javanese>Bengali)missugusele (Estonian>Spanish)relicts est (Latin>Lithuanian)la montagna ha partorito il topolino (Italian>English)gostei de v (Portuguese>English)lays (English>Dutch)kadamai meaning (Tamil>English)se tui sei d'accordo (Italian>Danish)gods queen (English>Latin)increased visibility (English>Tagalog)ich bin rufe an (German>Danish)i just want you more now (English>Hindi)le marché après sa clôture le soir (French>English)mononitrato de tiamina (Spanish>English)serbuk rempah kurma (Malay>English)تعلمت العديد من الأشياء (Arabic>Korean)nararapat ba akong kamuhian (Tagalog>Danish)remotes (English>Polish) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Gầm Xe In English
-
Gầm Xe ô Tô Tiếng Anh Là Gì
-
Gầm Xe In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "gầm Xe" - Là Gì?
-
KHUNG GẦM CỦA XE In English Translation - Tr-ex
-
KHUNG GẦM - Translation In English
-
Khung Gầm Xe In English With Contextual Examples - MyMemory
-
"mặt Bên Dưới Xe (gầm Xe)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHUNG GẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gầm Xe Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Khung Gầm Xe Tiếng Anh Là Gì ? Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành
-
Meaning Of Word Khung Gầm - In Vietnamese - Dictionary ()
-
Phủ Gầm ô Tô Là Gì? Lợi ích, Phân Loại, Khi Nào Nên Sơn - VinFast
-
Nghĩa Của Từ Khoảng Sáng Gầm Xe - Từ điển Việt - Anh