Khung Gầm Xe In English With Contextual Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
khung gầm xe
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
làm khung gầm?
English
finish up the chassis?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
lori, chui xuống gầm xe.
English
lori, under the cars.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
và khi tôi còn nhỏ ông đã mua cái khung gầm của chiếc xe đó.
English
my dad had a garage, and when i was a kid, he bought this chassis.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh nên nhìn thấy cái khung gầm bẩn thỉu của anh ta.
English
- you could see his dirty undercarriage. - [crowd laughs]
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
họ nên đặt cô ta dưới gầm xe.
English
they should put her under the fire truck.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
dưới gầm xe có một chai poor fella.
English
under the wagon- a bottle of poor fella.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
lôi thằng mọi đen dưới gầm xe ra!
English
get that nigger out from under 'at wagon.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi biết anh thích chui dưới gầm xe, nhưng...
English
look, i know you love it under the hood of a car, but...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
ko thể tin được, turbo vượt qua dưới gầm xe !
English
i don't believe it! turbo just went under a car!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh em mình có thể giấu mấy thứ này ở dưới gầm xe.
English
you know, we could just close it, get behind the wheel.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sáng hôm sâu, một lính gác thấy ông ấy nằm ngất ở dưới gầm xe thồ, với khúc xương thịt còn trên tay.
English
next morning, one of the guards saw him passed out under a wagon with the hambone still in his hand.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
giải bóng chày nhà nghề và các cổ động viên, họ còn hơn cả hạnh phúc được ném anh và anh bạn google của anh xuống gầm xe buýt đấy. nếu anh cứ tiếp tục làm những gì anh đang làm.
English
major league baseball and its fans, they're gonna be more than happy to throw you and google boy under the bus if you keep doing what you're doing.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
ânh ấy ở trong gara, nằm dưới gầm xe đang phẫu thuật rồi việc mất máu khiến anh ta thiếu oxy và vùng vai bị thương nặng với nguy cơ bị nhiễm trùng rất cao nên phải mổ có ai là người thân để tôi gọi điện không ?
English
he was in the garage, underneath his car. he's in surgery right now. the blood loss has caused his muscle tissue to suffer from a lack of oxygen.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,335,423,500 human contributions
Users are now asking for help:
apale (English>Hindi)tula kay karayach aahe (Hindi>English)jam berapa kamu bangun tadi pagi? (Indonesian>English)च** च** का वीडियोbचच (Hindi>English)god bless you for your whole life (English>Hindi)lenslerini (Turkish>English)oprit (Dutch>French)blu scuro (Italian>Latin)orientatsiooni (Estonian>Danish)emergency medical services (ems) only: (Danish>German)family matching (Tagalog>English)projektergebnisse (German>Hungarian)stour (English>German)best interest of the company (English>Malay)take your kids (English>Tagalog)tu craques ? (French>Chinese (Simplified))persluchtgeluid (Dutch>French)may all the happiness comes to you (English>Hindi)don'y it make you wanna scream (English>Italian)foresee problems with (English>Italian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Gầm Xe In English
-
Gầm Xe ô Tô Tiếng Anh Là Gì
-
Gầm Xe In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "gầm Xe" - Là Gì?
-
KHUNG GẦM CỦA XE In English Translation - Tr-ex
-
KHUNG GẦM - Translation In English
-
Results For Gầm Xe Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
"mặt Bên Dưới Xe (gầm Xe)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHUNG GẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gầm Xe Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Khung Gầm Xe Tiếng Anh Là Gì ? Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành
-
Meaning Of Word Khung Gầm - In Vietnamese - Dictionary ()
-
Phủ Gầm ô Tô Là Gì? Lợi ích, Phân Loại, Khi Nào Nên Sơn - VinFast
-
Nghĩa Của Từ Khoảng Sáng Gầm Xe - Từ điển Việt - Anh