Từ điển Việt Anh "gầm Xe" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"gầm xe" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
gầm xe
substructure |
underbody |
underfloor |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Gầm Xe In English
-
Gầm Xe ô Tô Tiếng Anh Là Gì
-
Gầm Xe In English - Glosbe Dictionary
-
KHUNG GẦM CỦA XE In English Translation - Tr-ex
-
KHUNG GẦM - Translation In English
-
Khung Gầm Xe In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Results For Gầm Xe Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
"mặt Bên Dưới Xe (gầm Xe)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHUNG GẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gầm Xe Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Khung Gầm Xe Tiếng Anh Là Gì ? Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành
-
Meaning Of Word Khung Gầm - In Vietnamese - Dictionary ()
-
Phủ Gầm ô Tô Là Gì? Lợi ích, Phân Loại, Khi Nào Nên Sơn - VinFast
-
Nghĩa Của Từ Khoảng Sáng Gầm Xe - Từ điển Việt - Anh