Nghĩa Của Từ Khoảng Sáng Gầm Xe - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clearance height
ground clearance
Giải thích VN: Là khoảng cách thấp nhất tính từ điểm gầm xe tới mặt [[đất. ]]
cảm biến khoảng sáng gầm xe ground clearance sensorride height
road clearance
Giải thích VN: Là khoảng cách thấp nhất tính từ điểm gầm xe tới mặt [[đất. ]]
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Kho%E1%BA%A3ng_s%C3%A1ng_g%E1%BA%A7m_xe »Từ điển: Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gầm Xe In English
-
Gầm Xe ô Tô Tiếng Anh Là Gì
-
Gầm Xe In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "gầm Xe" - Là Gì?
-
KHUNG GẦM CỦA XE In English Translation - Tr-ex
-
KHUNG GẦM - Translation In English
-
Khung Gầm Xe In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Results For Gầm Xe Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
"mặt Bên Dưới Xe (gầm Xe)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHUNG GẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gầm Xe Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Khung Gầm Xe Tiếng Anh Là Gì ? Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành
-
Meaning Of Word Khung Gầm - In Vietnamese - Dictionary ()
-
Phủ Gầm ô Tô Là Gì? Lợi ích, Phân Loại, Khi Nào Nên Sơn - VinFast