• Knowledge Base, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Cơ sở tri thức, cơ sở tri thức, Cơ sở tri thức là các bản dịch hàng đầu của "knowledge base" thành Tiếng Việt.
knowledge base noun ngữ phápA database designed to meet the complex storage and retrieval requirements of computerized knowledge management, especially in support of artificial intelligence or expert systems. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm knowledge baseTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Cơ sở tri thức
information repository with multiple applications
wikidata -
cơ sở tri thức
A searchable collection of articles and facts about a particular subject area.
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " knowledge base " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Knowledge BaseA feature in Microsoft Dynamics CRM that provides a process for drafting, submitting, reviewing, and publishing knowledge base articles.
+ Thêm bản dịch Thêm Knowledge BaseTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Cơ sở tri thức
A feature in Microsoft Dynamics CRM that provides a process for drafting, submitting, reviewing, and publishing knowledge base articles.
MicrosoftLanguagePortal
Bản dịch "knowledge base" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặt Câu Với Knowledge
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Knowledge" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'knowledge' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
KNOWLEDGE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Top 14 đặt Câu Có Từ Knowledge
-
Top 15 đặt Câu Tiếng Anh Với Từ Knowledge
-
Ielts Vocabulary: Knowledge Collocations ( P1) - Các Cụm Từ Với ...
-
100 Từ đồng Nghĩa Cho Knowledge Rất Bổ ích
-
TO HAVE KNOWLEDGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
CULTURAL KNOWLEDGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
đặt Câu Với Represent A Vast Reservoir Of Knowledge Câu Hỏi 3859369
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'knowledge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Develop His Knowledge: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...