KNOWLEDGE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
knowledge
These are words often used in combination with knowledge.
Click on a collocation to see more examples of it.
abstract knowledgeHowever, in the mentalistic framework, the formation and manipulation of abstract knowledge is restricted to conscious activities. From the Cambridge English Corpus accumulated knowledgeThe second section demonstrates how the accumulated knowledge of sociolinguistics can be applied to the clinical practice of speech-language pathology. From the Cambridge English Corpus accurate knowledgeFurthermore, an accurate knowledge of the spatial distribution of seeds could be used to simulate population dynamics of invasive annual plants. From the Cambridge English Corpus These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors. See all collocations with knowledgeTừ khóa » đặt Câu Với Knowledge
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Knowledge" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'knowledge' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Top 14 đặt Câu Có Từ Knowledge
-
Top 15 đặt Câu Tiếng Anh Với Từ Knowledge
-
Ielts Vocabulary: Knowledge Collocations ( P1) - Các Cụm Từ Với ...
-
100 Từ đồng Nghĩa Cho Knowledge Rất Bổ ích
-
TO HAVE KNOWLEDGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
CULTURAL KNOWLEDGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
đặt Câu Với Represent A Vast Reservoir Of Knowledge Câu Hỏi 3859369
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'knowledge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Develop His Knowledge: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
• Knowledge Base, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe