TO HAVE KNOWLEDGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TO HAVE KNOWLEDGE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə hæv 'nɒlidʒ]to have knowledge [tə hæv 'nɒlidʒ] có kiến thứchave knowledgeknowledgeablepossess knowledgehave the know-howthere knowledgehave expertiseknowledgablehave got the knowledgeknowledge iscó tri thứchave knowledgehave this intellectualcó hiểu biếtknowledgeablehave an understandingunderstandhave knowledgelearnedknow
Ví dụ về việc sử dụng To have knowledge trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To have knowledge trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - avoir connaissance
- Người đan mạch - at have viden
- Thụy điển - att ha kunskap
- Tiếng slovenian - imeti znanje
- Ukraina - мати знання
- Người hy lạp - να έχουν γνώση
- Người hungary - tudomásuk van
- Người serbian - имати знање
- Tiếng slovak - mať vedomosti
- Người ăn chay trường - да имат познания
- Tiếng rumani - să aibă cunoștințe
- Đánh bóng - mieć wiedzę
- Bồ đào nha - possuir conhecimentos
- Người ý - avere conoscenza
- Tiếng croatia - imati znanje
- Tiếng indonesia - memiliki pengetahuan
- Người tây ban nha - para tener conocimientos
- Na uy - å ha kunnskap
- Hà lan - om kennis te hebben
- Tiếng nhật - 知識を持つ
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểhavetrạng từđãtừnghaveđộng từcóphảibịknowledgekiến thứctri thứchiểu biếtknowledgedanh từknowledge to have killedto have knownTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to have knowledge English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Knowledge
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Knowledge" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'knowledge' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
KNOWLEDGE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Top 14 đặt Câu Có Từ Knowledge
-
Top 15 đặt Câu Tiếng Anh Với Từ Knowledge
-
Ielts Vocabulary: Knowledge Collocations ( P1) - Các Cụm Từ Với ...
-
100 Từ đồng Nghĩa Cho Knowledge Rất Bổ ích
-
CULTURAL KNOWLEDGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
đặt Câu Với Represent A Vast Reservoir Of Knowledge Câu Hỏi 3859369
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'knowledge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Develop His Knowledge: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
• Knowledge Base, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe