LÀ ÔNG GIÀ NOEL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÀ ÔNG GIÀ NOEL Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là ông già noelis santa claus
Ví dụ về việc sử dụng Là ông già noel trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatôngmr.ôngđộng từsaysaidsayssayinggiàtính từoldelderlyoldergiàdanh từagegiàđộng từagingnoeldanh từnoelchristmassantaclausnoeltính từnoël là ông đãlà ông khôngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là ông già noel English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ ông Già Noel
-
Ông Già Noel Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ông Già Nô-en Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Ông Già Noel Tiếng Anh Là Gì? - GiaDinhMoi
-
ÔNG GIÀ NOEL ĐANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ông Già Noel Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Ông Già Noel: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Ông Già Noel Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Ông Già Noel Tên Gì? Tên ông Già Noel Bằng Tiếng Anh
-
Ông Già Noel – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Cách Viết Thư Cho Ông Già Noel Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Về Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Những Bí Mật Thú Vị Về ông Già Noel - Báo Lao Động