Ông Già Nô-en Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "Ông già Nô-en" thành Tiếng Anh
Santa Claus, Santa Claus, santa claus là các bản dịch hàng đầu của "Ông già Nô-en" thành Tiếng Anh.
Ông già Nô-en + Thêm bản dịch Thêm Ông già Nô-enTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Santa Claus
proper HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Ông già Nô-en " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
ông già Nô-en + Thêm bản dịch Thêm ông già Nô-enTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Santa Claus
nounNgày Giáng sinh đến và theo thời gian đã định , ông già Nô-en cũng đến .
Christmas Day arrived and at the planned time , so did Santa Claus .
GlosbeMT_RnD -
santa claus
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Santa Claus; Father Christmas
enwiki-01-2017-defs
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ ông Già Noel
-
Ông Già Noel Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ông Già Noel Tiếng Anh Là Gì? - GiaDinhMoi
-
ÔNG GIÀ NOEL ĐANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ ÔNG GIÀ NOEL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ông Già Noel Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Ông Già Noel: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Ông Già Noel Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Ông Già Noel Tên Gì? Tên ông Già Noel Bằng Tiếng Anh
-
Ông Già Noel – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Cách Viết Thư Cho Ông Già Noel Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Về Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Những Bí Mật Thú Vị Về ông Già Noel - Báo Lao Động