Leave - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈliv/
Hoa Kỳ | [ˈliv] |
Danh từ
[sửa]leave /ˈliv/
- Sự cho phép. by your leave — xin phép ông, xin phép anh to ask leave — xin phép to get leave — được phép to give leave — cho phép to refuse leave — từ chối không cho phép without a "by (with) your leave " — không thèm xin phép
- Sự được phép nghỉ. to be on leave — nghỉ phép leave of absence — phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép absent without leave — (quân sự) nghỉ không phép
- Sự cáo từ, sự cáo biệt. to take leave — cáo từ
Thành ngữ
[sửa]- to take French leave: Xem French
- to take leave of one's senses: Xem Sense
Ngoại động từ
[sửa]leave ngoại động từ /ˈliv/
- Để lại, bỏ lại, bỏ quên.
- Để lại (sau khi chết), di tặng. our ancestors left us a great cultural legacy — cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn
- Để, để mặc, để tuỳ. leave it at that — (thông tục) thôi cứ để mặc thế to leave something to somebody to decide — để tuỳ ai quyết định cái gì leave him to himself — cứ để mặc nó
- Bỏ đi, rời đi, lên đường đi. to leave Hanoi for Moscow — rời Hà nội đi Mát-xcơ-va
- Bỏ (trường... ); thôi (việc). to leave school — thôi học; bỏ trường
Chia động từ
[sửa] leaveDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to leave | |||||
Phân từ hiện tại | leaving | |||||
Phân từ quá khứ | leaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leave | leave hoặc leavest¹ | leaves hoặc leaveth¹ | leave | leave | leave |
Quá khứ | leaved | leaved hoặc leavedst¹ | leaved | leaved | leaved | leaved |
Tương lai | will/shall² leave | will/shall leave hoặc wilt/shalt¹ leave | will/shall leave | will/shall leave | will/shall leave | will/shall leave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leave | leave hoặc leavest¹ | leave | leave | leave | leave |
Quá khứ | leaved | leaved | leaved | leaved | leaved | leaved |
Tương lai | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | leave | — | let’s leave | leave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]leave nội động từ /ˈliv/
- Bỏ đi, rời đi. the train leaves at 4 p.m. — xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều
- Ngừng, thôi, nghỉ.
Thành ngữ
[sửa]- to leave about: Để lộn xộn, để bừa bãi.
- to leave alone:
- Mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào. leave him alone — để mặc nó, đừng có chòng nó
- to leave behind:
- Bỏ quên, để lại. to leave a good name behind — lưu danh, để lại tiếng thơm
- to leave off:
- Bỏ không mặc nữa (áo).
- Bỏ, ngừng lại, thôi. to leave off work — nghỉ việc, ngừng việc
- to leave out:
- Bỏ quên, bỏ sót, để sót.
- Xoá đi. leave that word out — xoá từ ấy đi
- to leave over: Để lại về sau (chưa giải quyết ngay).
- to leave the beaten track: Không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to leave go
- to leave hold of: Buông ra.
- to leave much to be desired: Chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách.
- to leave no means untried
- to leave no stone unturned: Dùng đủ mọi thủ đoạn, giở đủ mọi cách.
- to leave the rails: Xem Rail
- to leave room for: Nhường chỗ cho.
- to leave someone in the lurch: Xem Lurch
- to leave to chance: Phó mặc số mệnh.
- to leave word: Dặn dò, dặn lại.
- to get left:
- (Thông tục) Bị bỏ rơi. to have no strength left — bị kiệt sức
- this leaves him indifferent: Việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy.
Chia động từ
[sửa] leaveDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to leave | |||||
Phân từ hiện tại | leaving | |||||
Phân từ quá khứ | leaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leave | leave hoặc leavest¹ | leaves hoặc leaveth¹ | leave | leave | leave |
Quá khứ | leaved | leaved hoặc leavedst¹ | leaved | leaved | leaved | leaved |
Tương lai | will/shall² leave | will/shall leave hoặc wilt/shalt¹ leave | will/shall leave | will/shall leave | will/shall leave | will/shall leave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leave | leave hoặc leavest¹ | leave | leave | leave | leave |
Quá khứ | leaved | leaved | leaved | leaved | leaved | leaved |
Tương lai | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | leave | — | let’s leave | leave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "leave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » đọng Từ Leave
-
Cách Chia động Từ Leave Trong Các Thì Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Leave - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) LEAVE
-
Leave - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ Leave - Quá Khứ Của Leave Là Gì? - Daful Bright Teachers
-
Động Từ 'leave' Có Những Cách Dùng Nào? - VnExpress
-
Quá Khứ Của Leave Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Qui Tắc Leave Trong Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Leave" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Leave - 9 Cách Dùng Của động Từ Bất Quy Tắc Leave
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Leave Trong Câu Tiếng Anh
-
Leaved - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Leave Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng động Từ Và Cụm động Từ Leave - DoiSong24h