Leaved - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
leaved
- (không còn dùng) Dạngquá khứ và phân từ quá khứ của leave
Tính từ
[sửa]leaved (so sánh hơn more leaved, so sánh nhất most leaved)
- Có lá.
- Có cánh (cửa).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “leaved”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Từ mang nghĩa không còn dùng tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đọng Từ Leave
-
Cách Chia động Từ Leave Trong Các Thì Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Leave - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) LEAVE
-
Leave - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ Leave - Quá Khứ Của Leave Là Gì? - Daful Bright Teachers
-
Động Từ 'leave' Có Những Cách Dùng Nào? - VnExpress
-
Quá Khứ Của Leave Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Qui Tắc Leave Trong Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Leave" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Leave - 9 Cách Dùng Của động Từ Bất Quy Tắc Leave
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Leave Trong Câu Tiếng Anh
-
Leave - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Leave Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng động Từ Và Cụm động Từ Leave - DoiSong24h