LEFT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Affecting and influencing Keeping and staying the same Staying and remaining Things remaining Causing something to end Relationships: ending & divorce Waiting Death and dying Inheriting & bequeathing Allowing and permitting

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Left