LEFT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Affecting and influencing Keeping and staying the same Staying and remaining Things remaining Causing something to end Relationships: ending & divorce Waiting Death and dying Inheriting & bequeathing Allowing and permittingTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Left
-
Nghĩa Của Từ Left - Từ điển Anh - Việt
-
LEFT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Left Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Left | Vietnamese Translation
-
LEFT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
LEFT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Left | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
LEFT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Left Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'left' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'left' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Top 20 Only One Left Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden