Left | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
left
adjective /left/ Add to word list Add to word list ● on, for, or belonging to, the side of the body that in most people has the less skilful hand (the side of a person or thing which is toward the west when that person or thing is facing north-opposite to right) bên trái She wore an engagement ring on her left hand They drive on the left side of the road in Britain.left
adverb ● to or towards this side về phía bên trái He turned left at the end of the road.left
noun ● the left side, part etc bên trái He sat on her left She turned to her left Take the first road on the left Keep to the left! ● within a political party, Parliament etc, the most radical or socialist group cánh tả She’s on the left of the party.Xem thêm
left-hand left-handed left-handedness leftover left-wing left wing(Bản dịch của left từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,A2Bản dịch của left
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 左邊的,左側的, 方向, 左邊,左側… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 左边的,左侧的, 方向, 左边,左侧… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha izquierdo, izquierda, pasado simple y participio pasado de "leave"… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha esquerdo, à esquerda, esquerda… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý डावी बाजू… Xem thêm “leave” の過去、過去分詞形, 左の(に), 左(側)… Xem thêm sol, sola doğru, sol tarafa… Xem thêm gauche, à gauche… Xem thêm passat i participi passat de “leave”, esquerre, esquerra… Xem thêm linker, links, linkerkant… Xem thêm நீங்கள் வடக்கு நோக்கி இருக்கும் போது மேற்கில் இருக்கும் உங்கள் உடலின் ஒரு பக்கம் அல்லது அதை நோக்கி இருக்கும், இடது பக்கம்… Xem thêm बायाँ, बाईं तरफ… Xem thêm ડાબી બાજુ, તરફ, ડાબી તરફ… Xem thêm venstre, til venstre, venstrefløj… Xem thêm vänster, till (åt, mot) vänster… Xem thêm kiri, ke kiri, sebelah kiri… Xem thêm link/linke/linkes, links, die Linke… Xem thêm venstre, vei til venstre [masculine], til venstre… Xem thêm بایاں, بائیں, بائیں جانب… Xem thêm лівий, ліворуч, зліва… Xem thêm యెడమ… Xem thêm বাম দিকে, বাঁ দিকে, বাঁ দিক… Xem thêm levý, vlevo, levice… Xem thêm kiri, ke kiri, sebelah kiri… Xem thêm ซ้าย, ด้านซ้าย, เอียงซ้าย (พรรคการเมือง)… Xem thêm lewy, w lewo, po lewej… Xem thêm “leave”의 과거, 과거 분사형, 왼쪽의… Xem thêm passato semplice e participio passato di “leave”, sinistra, a sinistra… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của left là gì? Xem định nghĩa của left trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
leek leer leeward leeway left left over left-hand left-handed left-handedness {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của left trong tiếng Việt
- leave
- left-hand
- leftover
- left over
- left-wing
- left wing
- left-handed
Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveAdverbNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add left to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm left vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Left
-
Nghĩa Của Từ Left - Từ điển Anh - Việt
-
LEFT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Left Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Left | Vietnamese Translation
-
LEFT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
LEFT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
LEFT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
LEFT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Left Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'left' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'left' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Top 20 Only One Left Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden