Left Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "left" thành Tiếng Việt

trái, tả, ở bên trái là các bản dịch hàng đầu của "left" thành Tiếng Việt.

left adjective noun adverb verb ngữ pháp

Simple past tense and past participle of leave. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • trái

    adjective

    the west side of the body when one is facing north [..]

    Jim looked right and left before he crossed the road.

    Jim nhìn sang phải và sang trái trước khi qua đường.

    en.wiktionary.org
  • tả

    adjective

    And the left wing, Alexandre, what do they say?

    Còn bên cánh tả, Alexandre, họ nói sao?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • ở bên trái

    on the left side

    Look at the other screen, to the left.

    Hãy nhìn vào màn hình ở bên trái.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • phía trái
    • về phía trái
    • lại
    • sót lại
    • chiêu
    • cánh tả
    • phái tả
    • phía tả
    • rơi rớt
    • tay trái
    • về phía tả
    • bên trái
    • còn lại
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " left " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "left"

left left left Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "left" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Left