Lẻng Kẻng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɛ̰ŋ˧˩˧ kɛ̰ŋ˧˩˧ | lɛŋ˧˩˨ kɛŋ˧˩˨ | lɛŋ˨˩˦ kɛŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɛŋ˧˩ kɛŋ˧˩ | lɛ̰ʔŋ˧˩ kɛ̰ʔŋ˧˩ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- leng keng
Định nghĩa
[sửa]lẻng kẻng
- Tiếng đồ kim loại rơi. Nồi, xanh rơi lẻng kẻng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lẻng kẻng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Tiếng Kẻng Leng Keng
-
Tiếng Kẻng Rác Thân Quen - VnExpress
-
Từ điển Tiếng Việt "leng Keng" - Là Gì?
-
Nhạc Chuông Tiếng Kẻng
-
Lẻng Kẻng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'lẻng Kẻng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Leng Keng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tiếng Kẻng An Ninh - YouTube
-
Tiếng Kẻng Làng Tôi
-
Từ Lẻng-kẻng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt