Từ điển Tiếng Việt "leng Keng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"leng keng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
leng keng
nt. Chỉ những tiếng vang giòn, do những vật bằng kim loại chạm vào nhau. Tiếng chuông tàu điện leng keng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhleng keng
leng keng- ding-dong; tinkle
Từ khóa » Tiếng Kẻng Leng Keng
-
Tiếng Kẻng Rác Thân Quen - VnExpress
-
Lẻng Kẻng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhạc Chuông Tiếng Kẻng
-
Lẻng Kẻng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'lẻng Kẻng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Leng Keng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tiếng Kẻng An Ninh - YouTube
-
Tiếng Kẻng Làng Tôi
-
Từ Lẻng-kẻng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt