LỐ BỊCH QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

LỐ BỊCH QUÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lố bịch quáis ridiculouslà vô lýlà lố bịchthật lố bịch

Ví dụ về việc sử dụng Lố bịch quá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lố bịch quá!How ridiculous!Nhưng lố bịch quá!Well, that's ridiculous.Lố bịch quá.That's ridiculous.Trông nó lố bịch quá!It looks so ridiculous!Nói ra những lời này, mình cảm thấy lố bịch quá.Even as I said those words, I felt ridiculous.Tôi nghĩ“ lố bịch quá.I think that' ridiculous.Tôi xin lỗi phải nói điều này, thưa ngài, nhưng ngài lố bịch quá rồi đấy.Lam sorry to have to say this, sir, but you are being ludicrous.Tôi nghĩ“ lố bịch quá.I thought“That is ridiculous.Đường cắt này lố bịch quá.This cut is ridiculous.Tôi thấy Thu Sao lố bịch quá!I found it so ridiculous!Trò này càng ngày càng lố bịch quá.This game is getting ridiculous.Tôi tự bảo“ Lố bịch quá.I told myself: this is ridiculous.Thôi đi, chuyện này lố bịch quá!Come on, this is ridiculous!Thôi mà, chuyện này lố bịch quá.Come on, that is ridiculous.Điều đó quá lố bịch.”.This is too ridiculous.".Nhưng điều đó quá lố bịch.But that's too ridiculous.Nếu không, nó quá lố bịch.If not, it's ridiculous.Cô biết việc này quá lố bịch.You know this is ridiculous.Trông không quá lố bịch trong bộ đồ đó.You don't look totally ridiculous in that dress.Bởi vì đó là một chuyện quá lố bịch.Because it's too preposterous to even dignity with an answer.Một con số mà Aaron cho rằng quá lố bịch.Something that Aaron thought was totally ridiculous.Quá lố bịch là có điều gì đó phát sinh mà không có động lực.".It's ridiculous to think that something came from nothing without a creator.Những người này thật quá lố bịch và đang đi quá xa rồi đấy.These people are ridiculous and are going too far.Tôi rất vui mừng là Gryffindor đã thắng trận đấu,nhưng mà như vầy thì quá lố bịch!I am delighted that Gryffindor won the match,but this is get- ting ridiculous!Có những cuộc phiêu lưu và những khoảnh khắc kinh hoàng,nhưng các hành động được mô tả không quá lố bịch.There were adventures and harrowing moments,but the action depicted wasn't overly grotesque.Bạn không chừng nghĩ Mĩ học là một khoa học bảo cho chúng ta cái gì là đẹp-hầu như quá lố bịch về từ ngữ.You might think Aesthetics is a science telling us what's beautiful-almost too ridiculous for words.Nhưng Trump trong tuần qua đãgọi Fed" điên rồ"," loco"," lố bịch" và" quá dễ thương".But Trump in the past week has called the Fed“crazy,"“loco,"“ridiculous," and“too cute.".Con số đầu tiênđược đưa ra trong cuộc đàm phán( miễn là nó không quá lố bịch) sẽ có tác dụng“ kết thúc cuộc thương lượng”.The first numberuttered in a negotiation(so long as it is not ridiculous) has the effect of"anchoring the conversation.".Điều này có nghĩa là chúng lan truyền thành công qua các thế hệ vì chúng hơi phản trựcgiác thay vì hoàn toàn lố bịch theo cách quá phức tạp.This means that they spread successfully through generations because theyare slightly counterintuitive rather than outright ridiculous in an overly complex manner.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 120, Thời gian: 0.0237

Từng chữ dịch

lốđại từitlốtrạng từrecklesslyfarlốtính từfunnylốđộng từridiculedbịchdanh từbagbagsbịchtính từabsurdquátrạng từtoosooverlyexcessivelyquáđại từmuch lố bịch hơnlố bịch nhất

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lố bịch quá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Lố Bịch Tiếng Anh Là Gì