Nghĩa Của Từ : Ridiculous | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ridiculous Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
ridiculous | * tính từ - buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng =a ridiculous man+ một người lố bịch =a ridiculous speech+ một bài diễn văn lố bịch tức cười |
English | Vietnamese |
ridiculous | buồn cười lắm ; buồn cười ; bịch quá ; bịch thế ; bịch ; chuyện nực cười ; chán quá ; chút gì đó lố bịch ; chơi tao ; cười lắm ; cười thật ; cười ; cục lắm ; cục ; hoang đường ; hào ; hỗn xược ; khôi hài ; khốn khổ ; kì cục ; kỳ cục lắm ; kỳ cục thiệt ; kỳ cục vậy ; kỳ cục ; kỳ khôi ; kỳ quặc ; làm trò cười cho ; làm trò cười ; lý do gì ; lý thật ; lý ; lố bịch ; lố lăng như thế ; lố lăng ; lố rồi ; mà ngốc thế ; một đứa bé ; nghếch thế ; ngốc ; ngớ ngẩn quá ; ngớ ngẩn ; nhảm nhí ; nực cười thế chứ ; nực cười ; phi lý ; quá kì quặc ; quái thế ; rất lố bịch ; rất nhảm ; sẽ làm trò cười cho ; sẽ làm trò cười ; t buô ̀ n cươ ̀ ; thật lố bịch ; thật nực cười ; trời đất ; tức cười mà ; tức cười quá ; tức cười ; vô lí ; vô lý ; vớ vẩn thế chứ ; vớ vẩn ; vớ ; điên khu ̀ ; đó mà nói ; đùa thôi ; được lố bịch ; |
ridiculous | biết ; buồn cười lắm ; buồn cười ; bịch quá ; bịch thế ; bịch ; chuyện nực cười ; chán quá ; chút gì đó lố bịch ; chơi tao ; cười lắm ; cười thật ; cười ; cục lắm ; cục ; hoang đường ; hào ; hỗn xược ; khôi hài ; khốn khổ ; kì cục ; kỳ cục lắm ; kỳ cục thiệt ; kỳ cục vậy ; kỳ cục ; kỳ khôi ; kỳ quặc ; làm trò cười cho ; làm trò cười ; lý do gì ; lý thật ; lý ; lố bịch ; lố lăng như thế ; lố lăng ; lố rồi ; lực ; mà ngốc thế ; một trò ; một đứa bé ; nghếch thế ; ngốc ; ngớ ngẩn quá ; ngớ ngẩn ; ngớ ; nhảm nhí ; nực cười thế chứ ; nực cười ; phi lý ; quá kì quặc ; quái thế ; rất lố bịch ; rất nhảm ; sẽ làm trò cười cho ; sẽ làm trò cười ; thật lố bịch ; thật nực cười ; trò ; trời đất ; tức cười mà ; tức cười quá ; tức cười ; vô lí ; vô lý ; vớ vẩn thế chứ ; vớ vẩn ; vớ ; điên khu ̀ ; đó mà nói ; đùa thôi ; được lố bịch ; |
English | English |
ridiculous; pathetic; silly | inspiring scornful pity |
ridiculous; absurd; cockeyed; derisory; idiotic; laughable; ludicrous; nonsensical; preposterous | incongruous;inviting ridicule |
ridiculous; farcical; ludicrous | broadly or extravagantly humorous; resembling farce |
English | Vietnamese |
ridicule | * danh từ - sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa =to turn into ridicule+ chế nhạo, bông đùa =in ridicule of+ để chế nhạo, để giễu cợt =to give cause for ridicule; to be open to ridicule+ khiến người ta có thể chế nhạo =to invite ridicule+ làm trò cười * ngoại động từ - nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào) |
ridiculous | * tính từ - buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng =a ridiculous man+ một người lố bịch =a ridiculous speech+ một bài diễn văn lố bịch tức cười |
ridiculously | * phó từ - buồn cười; lố bịch; lố lăng |
ridiculousness | * danh từ - sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng - tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Lố Bịch Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Lố Bịch Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Lố Bịch, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Absurd, Farcical, Grotesque
-
Nghĩa Của Từ Lố Bịch Bằng Tiếng Anh
-
LỐ BỊCH QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LỐ BỊCH ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Lố Bịch Tiếng Anh Là Gì
-
LỐ BỊCH - Translation In English
-
Lố Bịch: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
LỐ BỊCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ridiculousness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
13 Từ Lóng Tiếng Anh điển Hình Người Học Tiếng Anh Nên Biết - Pasal
-
Từ Lố Bịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Phòng, Chống COVID-19 Và Sự Lố Bịch Của… 'tự Hào'! - VOA Tiếng Việt
-
Thứ Lố Bịch Là Gì - Hỏi Đáp
-
Sự Lố Bịch Của Những Kẻ Mượn Thứ Hạng Hộ Chiếu để Miệt Thị Dân Tộc
-
Việt Nam Không Có Dân Chủ, Nhân Quyền Và đàn áp Mạng Xã Hội
-
Ngôn Ngữ Là Hồn Cốt Của Dân Tộc - ULIS VNU
-
Lố Bịch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky