Lố Bịch: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: lố bịch
Vô lý đề cập đến điều gì đó vô lý, buồn cười hoặc đáng bị chế giễu do sự ngớ ngẩn hoặc phi lý cực độ của nó. Những tình huống, hành vi hoặc ý tưởng lố bịch thường bị coi là thái quá, khó tin hoặc vô nghĩa. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để thể hiện sự ...Đọc thêm
Nghĩa: ridiculous
Ridiculous refers to something that is absurd, laughable, or deserving of mockery due to its extreme silliness or irrationality. Ridiculous situations, behaviors, or ideas are often considered outrageous, unbelievable, or nonsensical. The term can be used to ... Đọc thêm
Nghe: lố bịch
lố bịchNghe: ridiculous
ridiculous |rɪˈdɪkjʊləs|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ptTiếng Bồ Đào Nha cômico
- deTiếng Đức komisch
- hiTiếng Hindi अनोखा
- kmTiếng Khmer កំប្លែង
- loTiếng Lao ຕະຫລົກ
- msTiếng Mã Lai kelakar
- frTiếng Pháp comique
- esTiếng Tây Ban Nha cómico
- itTiếng Ý comico
- thTiếng Thái ตลก
Phân tích cụm từ: lố bịch
- lố – vials
- bịch – flange, bich, mural, flanges, sapphire, bik, flanged, flanging, sapphires
Từ đồng nghĩa: lố bịch
Từ đồng nghĩa: ridiculous
adjective (từ đồng nghĩa):
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt muối- 1exceptionable
- 2salted
- 3homodimers
- 4orienting
- 5shugendo
Ví dụ sử dụng: lố bịch | |
---|---|
Mỗi tập được trình bày như một chương trình tin tức giả, và các tập dựa trên sự kết hợp của những câu chuyện tin tức hư cấu lố bịch, được che đậy bằng một thái độ chuyên nghiệp giả nghiêm túc. | Each episode is presented as a mock news programme, and the episodes rely on a combination of ludicrous fictitious news stories, covered with a serious, pseudo-professional attitude. |
Cô không có lập luận cho một khái niệm lố bịch như vậy. | She had no argument for such a preposterous notion. |
Thuật ngữ người trái đất phẳng, được sử dụng với nghĩa xúc phạm để có nghĩa là bất kỳ ai có quan điểm cổ hủ hoặc bất khả thi một cách lố bịch, có trước người đất phẳng nhỏ gọn hơn. | The term flat-earth-man, used in a derogatory sense to mean anyone who holds ridiculously antiquated or impossible views, predates the more compact flat-earther. |
Nó giống như một guồng quay lố bịch mà người ta vẫn luôn ở cùng một chỗ. | It was like a ridiculous treadmill whereon one remains always in the same place. |
Ngay cả khi tôi có, dây rút cần thiết để bắn thứ chết tiệt đó sẽ là lố bịch. | Even if I had, the drawstring needed to fire the damn thing would have been ludicrous. |
Hãy giữ những lời buộc tội lố bịch của bạn cho chính mình trong tương lai. | Please keep your ludicrous accusations to yourself in future. |
Tôi, ghét bạn? Đừng lố bịch! Bây giờ chúng tôi là bạn bè. | Me, hate you? Don't be ridiculous! We're friends now. |
Đừng lố bịch. Bạn sẽ mất hàng giờ đi bộ về nhà. | Don't be ridiculous. It will take you hours to walk home. |
Những người ly khai nên kiện tất cả mọi người vì đã bác bỏ những ý tưởng phân biệt chủng tộc hôi hám lố bịch của họ. | The separatists should sue everyone for rejecting their ridicoulous stinky racist ideas. |
Những cuộc chiêu đãi quốc hội này thật lố bịch. | These congressional receptions are ridiculous. |
Sami ngày càng lo ngại rằng Layla vẫn chưa xuất hiện. | Sami became more and more concerned that Layla still hadn't showed up. |
Diễn đàn của Helen đã trải qua một sự phân ly không thể hòa giải về việc nên sử dụng một hoặc hai găng tay lò nướng. | Helen's forum experienced an irreconcilable schism over whether to use one or two oven mitts. |
Hành vi ngày càng kỳ quặc của Layla khiến cha mẹ cô lo lắng rất nhiều. | Layla's increasingly odd behavior worried her parents a lot. |
Nếu chúng ta xem xét bản chất của tình trạng của chúng ta ở đây, chúng ta phải thấy rằng không có dịp nào cho một thứ như tôn giáo được tiết lộ. | If we consider the nature of our condition here, we must see there is no occasion for such a thing as revealed religion. |
Đại sứ quán Pháp hoặc Nga sẽ trả một khoản tiền khổng lồ để tìm hiểu nội dung của những giấy tờ này. | The French or the Russian embassy would pay an immense sum to learn the contents of these papers. |
Weta khổng lồ là một trong những loài côn trùng lớn nhất thế giới. | The giant weta is one of the world's largest insects. |
Trung tâm và bí ẩn trong triết học của ông là, coi thế giới như một trò đùa thực tế khổng lồ; như một điều gì đó quá vô lý để được xem xét một cách nghiêm túc bởi bất kỳ người đàn ông lý trí nào. | The heart and mystery of his philosophy was, to look upon the world as a gigantic practical joke; as something too absurd to be considered seriously, by any rational man. |
Một thiết bị không dây khác (như máy tính xách tay, lò vi sóng, điện thoại không dây hoặc bộ định tuyến không dây) là can thiệp vào kết nối của bộ điều khiển không dây với bàn điều khiển. | Another wireless device (such as a laptop, microwave oven, cordless phone, or wireless router) is interfering with the wireless controller's connection to the console. |
Và anh ta đã bỏ lỡ ba cuộc hẹn chạy. | And he missed three rendezvous running. |
Các lô có nhiều loài chỉ thị nitơ được đặt tại các khu vực có độ lắng đọng nitơ cao, do đó cho thấy mối quan hệ rất có ý nghĩa. | Plots with many nitrogen-indicating species were located in regions with high nitrogen deposition, thus indicating a highly significant relationship. |
Thứ hai, chúng tôi không có gì phải lo sợ từ việc mở rộng kinh doanh được đề xuất miễn là chúng tôi gắn bó với nhau. | Secondly, we've nothing to fear from the proposed business expansion so long as we stick together. |
Tôi không muốn trở thành bộ phận có thể thay thế cuối cùng của một cỗ máy khổng lồ. | I don't want to be the final replaceable part of a giant machine. |
Nếu can thiệp vào công việc cho họ, đừng lo lắng, tiền lương sẽ đi trên. | If interferes with work for them, don't worry; wages will go on." |
Lo sợ các chi phí của một cuộc xâm lược các con hẻm đô thị của Gaza, Israel đã trao chiến thắng chiến lược cho Hamas. | Fearing the costs of an invasion of Gaza's urban alleys, Israel handed a strategic victory to Hamas. |
Lâu đài bao gồm một khu bên trong được bao quanh hoàn toàn bởi một khu bên ngoài hình vòng cung, được bảo vệ bởi những bức tường rèm với các tháp bích họa cũng như một con mương cổ. | The castle consisted of an inner ward completely surrounded by a ring-shaped outer ward, protected by curtain walls with mural towers as well as a neck ditch. |
Khi công nghệ gia công kim loại trở nên phổ biến, vẻ đẹp của ngọc bích khiến nó có giá trị làm đồ trang trí và đồ vật trang trí. | As metal-working technologies became available, the beauty of jade made it valuable for ornaments and decorative objects. |
Sau khi đánh bại Pháp của Nam tước Marcel Bich trong loạt lựa chọn đối thủ với tỷ số 4–0, du thuyền Úc đã đối đầu với hậu vệ người Mỹ Intrepid, bị Bill Ficker bỏ qua trong loạt trận đua xuất sắc nhất trong bảy cuộc đua. | After defeating Baron Marcel Bich’s France in the challenger selection series 4–0, the Australian yacht took on the American defender Intrepid, skippered by Bill Ficker in a best-of-seven race series. |
Ngọc bích nephrite chạm khắc là thương mại hàng hóa chính trong Con đường Ngọc bích trên biển lịch sử, một mạng lưới thương mại rộng khắp kết nối nhiều khu vực ở Đông Nam và Đông Á. | Carved nephrite jade was the main commodity trade during the historical Maritime Jade Road, an extensive trading network connecting multiple areas in Southeast and East Asia. |
Đối với nan hoa xe đạp, chiều dài nan hoa được xác định từ mặt bích đến đầu ren. | For bicycle spokes, the spoke length is defined from the flange seat to the thread tip. |
Từ khóa » Sự Lố Bịch Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Lố Bịch Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Lố Bịch, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Absurd, Farcical, Grotesque
-
Nghĩa Của Từ Lố Bịch Bằng Tiếng Anh
-
LỐ BỊCH QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LỐ BỊCH ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Lố Bịch Tiếng Anh Là Gì
-
LỐ BỊCH - Translation In English
-
LỐ BỊCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ridiculousness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
13 Từ Lóng Tiếng Anh điển Hình Người Học Tiếng Anh Nên Biết - Pasal
-
Nghĩa Của Từ : Ridiculous | Vietnamese Translation
-
Từ Lố Bịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Phòng, Chống COVID-19 Và Sự Lố Bịch Của… 'tự Hào'! - VOA Tiếng Việt
-
Thứ Lố Bịch Là Gì - Hỏi Đáp
-
Sự Lố Bịch Của Những Kẻ Mượn Thứ Hạng Hộ Chiếu để Miệt Thị Dân Tộc
-
Việt Nam Không Có Dân Chủ, Nhân Quyền Và đàn áp Mạng Xã Hội
-
Ngôn Ngữ Là Hồn Cốt Của Dân Tộc - ULIS VNU
-
Lố Bịch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky