Barnett mô tả sự phản đối là "lố bịch" và "cực đoan", và nói rằng không có gì có thể thay đổi tâm trí của ông. Barnett described opposition as " ...
Xem chi tiết »
Anh không nhận thấy vị trí của anh lố bịch đến thế nào sao? Don' t you realize how absurd your position is? FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Barnett mô tả sự phản đối là "lố bịch" và "cực đoan", và nói rằng không có gì có thể thay đổi tâm trí của ông. Barnett described opposition as "ludicrous" and " ...
Xem chi tiết »
Lam sorry to have to say this sir but you are being ludicrous.
Xem chi tiết »
và nhìn thấy một vật cực kì lố bịch đó là chai nước Evian trên bàn. ... looking at something really truly absurd which is bottles of Evian water on the table.
Xem chi tiết »
Tôi nhận ra sự lố bịch khi sợ thứ gì đó có kích thước bằng hình thu nhỏ của mình. I recognize the sheer ridiculousness of being afraid of something the size of ...
Xem chi tiết »
Translation for 'lố bịch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Tôi thà trông thật lố bịch khi mọi người khác làm hơn là đơn giản và hợp lý. I'd rather look ridiculous when everybody else does than plain and sensible all by ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'lố bịch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử ... có nghĩa là: ridiculousness* danh từ- sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng- ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Vậy, bạn học tiếng lóng như thế nào? Tiếng lóng thường được học bên ngoài lớp học là có lý do. Nó học được thông qua việc hòa mình vào văn hóa, ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. ridiculous. buồn cười lắm ; buồn cười ; bịch quá ; bịch thế ; bịch ; chuyện nực cười ; chán quá ; chút gì đó lố bịch ; chơi tao ...
Xem chi tiết »
lố bịch, tt. Trái với lẽ thường, trông trơ trẽn và lạc lõng: ăn mặc lố bịch o cử chỉ điệu bộ lố bịch. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2021 · Nhân viên tuyến đầu đang đợi chích covid vaccine tại Việt Nam. Hình minh họa.
Xem chi tiết »
Sheldon, you're being ridiculous. 9. Nhưng anh ta thật lố bịch. But he's ridiculous. 10. Một huyền thoại lố bịch. A ridiculous legend. 11.
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2019 · Thông tin cũng cho biết, hai quốc gia châu Á là Nhật Bản và Singapore nắm giữ vị trí đầu bảng vì công dân của hai nước này có thể tự do đi đến ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2022 · Đó là vấn đề cần đấu tranh bác bỏ. Sự xuyên tạc, lố bịch về tình hình dân chủ, nhân quyền ở Việt Nam. Cách nhìn xuyên tạc, lố bịch đến mức ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2021 · Tiếng Việt có một lịch sử hình thành lâu dài, sự ra đời, ... thậm chí là sự khoa trương có phần lố bịch của một bộ phận người dân, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. lố bịch. preposterous; ridiculous. làm trò lố bịch to make oneself look ridiculous; to make a fool of oneself. điều lố bịch là... it's ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Lố Bịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lố bịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu