Loans | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: loans Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
loans | cho các khoản vay ; cho vay ; cho ; các khoản cho vay ; các khoản nợ ; các khoản vay ; cách vay ; có được các khoản vay ; cũng cho ; khoản nợ ; khoản vay nào ; khoản vay này ; khoản vay ; món nợ ; nhờ món nợ này ; những khoản cho vay ; những khoản vay ; nợ cho vay ; nợ ; tiền cho vay của ; tiền cho vay ; tiền vay ; tiền ; tuyệt ; vay mấy khoảng ; vay vốn ; vay ; vốn vay ; vốn ; được các khoản vay ; |
loans | cho các khoản vay ; cho vay ; các khoản cho vay ; các khoản nợ ; các khoản vay ; cách vay ; có được các khoản vay ; khoản nợ ; khoản vay nào ; khoản vay này ; khoản vay ; món nợ ; nhờ món nợ này ; những khoản cho vay ; những khoản vay ; nợ ; tiền cho vay của ; tiền cho vay ; tiền vay ; tiền ; tuyệt ; vay mấy khoảng ; vay vốn ; vay ; vốn vay ; vốn ; được các khoản vay ; |
English | Vietnamese |
loan-collection | * danh từ - bộ tranh mượn để trưng bày |
loan-exhibition | * danh từ - cuộc triển lãm tranh ảnh mượn |
loan-myth | * danh từ - chuyện thần thoại sao phỏng |
loan-office | * danh từ - sở giao dịch vay mượn - sở nhận tiền mua công trái |
loan-shark | * danh từ - (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ |
loan-society | * danh từ - hội chơi họ |
loan-translation | * danh từ - (ngôn ngữ học) từ sao phỏng |
loan-word | * danh từ - tự mượn |
time-loan | * danh từ - món tiền vay phải trả vào một thời gian nhất định |
bank loan | - (Econ) Khoản vay ngân hàng. + Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay. |
convertible loan stock | - (Econ) Khoản vay chuyển đổi được. + Xem FINANCIAL CAPITAL. |
federal home loan bank system (fhlbs) | - (Econ) Hệ thống ngân hàng cho vay nội bộ của liên bang. + Cơ quan của chính phủ Mỹ sử dụng quyền lực của mình trên thị trường tiền tệ để cung cấp các khoản thanh khoản cho Hiệp hội tiết kiệm và cho vay. |
irredeemable loan stock | - (Econ) Lượng cho vay không trả được. + Xem FINANCIAL CAPITAL |
loan capital | - (Econ) Vốn vay. + Xem DEBENTURES. |
loan stock | - (Econ) Số vốn vay. + Xem DEBENTURES, FINANCIAL CAPITAL |
loan facility | - (Econ) Chương trình cho vay. |
personal loan | - (Econ) Khoản vay cho cá nhân. + Khoản vay do ngân hàng và một số thể chế tài chính khác quy định cho những người đi vay mang tính cá nhân (có nghĩa là không để kinh doanh) để mua hàng tiêu dùng, để sửa chữa nhà cửa…. Và có thể được thanh toán lại trong một khoảng thời gian. |
redeemable loan stock | - (Econ) Cổ phần vay có thể hoàn trả. + Xem FINANCIAL CAPITAL. |
savings and loan associations | - (Econ) Các hiệp hội tiết kiệm và cho vay. + Các công ty được thành lập dưới hình thức tương hỗ hay cổ phần nhận tiết kiệm từ dân cư và đầu tư chủ yếu vào các khoản cho vay thế chấp. |
soft loan | - (Econ) Vốn vay ưu đãi. + Một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay. |
term loan | - (Econ) Khoản vay kỳ hạn. + Khoản cho vay ngân hàng trong một số năm cố định, thường là ba đến năm năm hoặc lâu hơn, với mức lãi xuất cố định, và thường được trả góp thành các phần nhỏ trải dài trong suốt một thời kỳ. |
unconvertible loan stock | - (Econ) Cổ phần không thể chuyển đổi được + Xem FINANCIAL CAPITAL. |
unsecured loan stock | - (Econ) Cổ phần vay không bảo lãnh. + Xem FINANCIAL CAPITAL. |
non performings loans | - (Econ) Những khoản vay không thực hiện đúng hợp đồng. |
structural adjustment loans | - (Econ) Các khoản vay để điều chỉnh cơ cấu kinh tế. |
syndicate loan | - (Econ) Cho vay liên hiệp. |
bridging loan | * danh từ - sự cho vay trong thời kỳ giữa hai thương vụ |
call-loan | * danh từ - tiền cho mượn trả lúc nào người cho mượn muốn |
demand loan | - phiếu vay nợ thanh toán |
loan-blend | * danh từ - từ ngoại lai hỗn hợp |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tiền Cho Vay Tiếng Anh Là Gì
-
Tiền Cho Vay Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỐ TIỀN CHO VAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Vay Mượn - StudyTiengAnh
-
Phân Biệt 'borrow', 'lend', 'loan', 'owe' - VnExpress
-
CÁC LOẠI TIỀN CHO VAY... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Phân Biệt Borrow Và Lend Trong Tiếng Anh - Freetuts
-
[PDF] Giấy đề Nghị Vay Vốn Và Nhận Nợ (“giấy đề Nghị") Application For ...
-
"khoản Cho Vay Tiền Mặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vay Tín Chấp Tiếng Anh Là Gì? Có Gì Khác So Với Vay đảm Bảo?
-
Giải Ngân Là Gì? Các Ngân Hàng Giải Ngân Như Thế Nào? - LuatVietnam
-
Ý Nghĩa Của Loan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
[PDF] Hướng Dẫn Từng Bước Về Quy Trình Vay Thế Chấp
-
Lãi Suất Cho Vay Tiếng Anh Là Gì? Công Thức Tính Lãi Suất Cho Vay
-
HỢP ĐỒNG CHO VAY THEO HẠN MỨC TÍN DỤNG