Ý Nghĩa Của Loan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
loan noun (SUM)
Add to word list Add to word list B1 [ C ] an amount of money that is borrowed, often from a bank, and has to be paid back, usually together with an extra amount of money that you have to pay as a charge for borrowing: She's trying to get a $50,000 loan to start her own business. We could apply for/take out a loan to buy a car.- I had to take out a bank loan to start my own business.
- How much interest are you paying on the loan?
- The loan must be repaid within a specified period.
- Nowadays many students have to take out loans to top up their grants.
- Her parents helped (her) out with a £500 loan.
- amortizable
- amortization
- bankruptcy filer
- bond measure
- bond referendum
- debt
- get behind phrasal verb
- lending rate
- liquidity
- microcredit
- microloan
- non-current
- non-interest
- outstanding
- receiver
- syndicate
- unredeemed
- unsecured
- use something as collateral
- write something off phrasal verb
loan noun (BORROW)
C1 [ C or U ] an act of borrowing or lending something: Thank you very much for the loan of your bike. This exhibit is on loan (= being borrowed/lent) from/to another museum. Borrowing & lending- amortizable
- amortization
- bankruptcy filer
- bond measure
- bond referendum
- debt
- get behind phrasal verb
- lending rate
- liquidity
- microcredit
- microloan
- non-current
- non-interest
- outstanding
- receiver
- syndicate
- unredeemed
- unsecured
- use something as collateral
- write something off phrasal verb
- amortizable
- amortization
- bankruptcy filer
- bond measure
- bond referendum
- debt
- get behind phrasal verb
- lending rate
- liquidity
- microcredit
- microloan
- non-current
- non-interest
- outstanding
- receiver
- syndicate
- unredeemed
- unsecured
- use something as collateral
- write something off phrasal verb
loan | Từ điển Anh Mỹ
loannoun [ C/U ] us /loʊn/ Add to word list Add to word list an act of lending something, esp. a sum of money that that has to be paid back with interest (= an additional amount of money that is a percentage of the amount borrowed), or an amount of money that has been lent: [ U ] Thanks for the loan of your bike. [ C ] My brother repaid his student loan within five years. The painting is on loan to the Metropolitan Museum of Art (= has been lent to it, esp. for more than a short period of time). loanverb [ T ] us /loʊn/ to lend something, esp. money: Can you loan me $10 until payday? (Định nghĩa của loan từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)loan | Tiếng Anh Thương Mại
loannoun [ C ] FINANCE uk /ləʊn/ us Add to word list Add to word list money that someone borrows from a bank or other financial organization for a period of time during which they pay interest: a loan to sb/sth The bank's portfolio of loans to commercial and industrial firms shrank from $15.7 billion the previous year to $12.7 billion.get/take out/apply for a loan Before you take out a loan sit down and list all the money you have coming in.pay off/pay back/repay a loan New restrictions require lenders to check a person's income and ability to repay the loan.provide/give/make a loan World banks injected as much as $64 billion into global money markets to encourage banks to make loans again. approve/refuse a loan a low-interest/fixed-rate/interest-only loan Banks and particularly building societies expect the amount of loans in arrears to increase. Xem thêm amortizing loan back-to-back loan bad loan balloon loan bank loan bridge loan bullet loan call loan commercial loan consumer loan convertible loan stock corporate loan credit-card loan debt consolidation discount loan foreign loan home equity loan home loan interest-free adjective irrecoverable loan long-term loan medium-term loan non-performing non-recourse overnight loan parallel loan payday loan performing loan personal loan property loan rollover secured loan short-term loan soft loan syndicated term loan underlying loans unsecured loan loanverb [ T ] uk /ləʊn/ us to lend someone something: loan sb sth/loan sth to sb The finance report showed that a wealthy donor had loaned his campaign $1.15 million. Lenders who loaned money for more than houses were worth have become victims of the economic downturn. So sánh lend (Định nghĩa của loan từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của loan
loan A huge part of national revenue was always spent paying interest on previous loans. Từ Cambridge English Corpus The move away from project loans and towards structural adjustment loans in the 1980s does not diminish the main thrust of this argument. Từ Cambridge English Corpus Although bank loans are a vitally important source of finance, this is not to the complete exclusion of equity issues. Từ Cambridge English Corpus Patrons attach clients to themselves by extending loans to the latter in times of crisis. Từ Cambridge English Corpus As is to be expected such loans are liquid and generate income. Từ Cambridge English Corpus Most loans for financing international trade and investment, etc., are made by individual banks to their customers without the assistance of other banks. Từ Cambridge English Corpus In most cases this involves the provision of bank loans. Từ Cambridge English Corpus Even the bank manager takes participation in the project into account when considering loans to co-operatives. Từ Cambridge English Corpus Routines are also in operation for other grammatical categories, such as gender, and frequently one gender class becomes the unmarked option for loans. Từ Cambridge English Corpus Adapted loans will also fit into the phonotactic patterns and follow the phonological processes of the recipient language. Từ Cambridge English Corpus However, the semi-speakers use predominantly suffixation, which is now the only productive strategy with loans or new analogical forms. Từ Cambridge English Corpus Could a policy of demand management, involving deficit spending out of loans, have achieved full employment in the 1930s? Từ Cambridge English Corpus In conclusion, there seems to be more agreement on length in trisyllabic loans, which most assumed to have been short, although for different reasons. Từ Cambridge English Corpus Since 1995, some areas have changed the grants to loans in order to encourage more efficient use of the funds. Từ Cambridge English Corpus A zero nominal interest rate on discount window loans is optimal in this setting for two reasons. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của loan Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với loan
loan
Các từ thường được sử dụng cùng với loan.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
auto loanThe same scheme refers to an auto loan. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. car loanAfter repaying the car loan, the dad may not have much money to pay towards the children's upkeep, but the family has pooled its resources. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 construction loanFinance was in essence a two-stage process, captured in modern parlance by the terms: 'short-term construction loan', and then 'permanent financing' as with a long-term mortgage. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với loan Phát âm của loan là gì?Bản dịch của loan
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 數目, 貸款,借款, 借… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 数目, 贷款,借款, 借… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha préstamo, prestar, dejar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha empréstimo, emprestar, empréstimo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt tiền cho vay, sự vay, cho vay… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कर्ज, तात्पुरते - काहीतरी उधारीने घेण्याची किंवा देण्याची कृती… Xem thêm 借金, ローン, (人)に(物)を貸す… Xem thêm borç para, ödünç para, kredi… Xem thêm prêt [masculine], prêter, prêt… Xem thêm préstec, deixar… Xem thêm lening, het lenen, lenen… Xem thêm கடன் வாங்கிய ஒரு தொகை, பெரும்பாலும் ஒரு வங்கியில் இருந்து, திருப்பிச் செலுத்தப்பட வேண்டும்… Xem thêm ऋृण, उधार, किसी चीज़ को उधार पर लेना-देना… Xem thêm ધિરાણ, ઉધાર, ઉછીનું… Xem thêm lån, låne… Xem thêm lån, utlåning, utlånande… Xem thêm pinjaman, meminjamkan, pinjamkan… Xem thêm die Anleihe, das Darlehen, das Leihen… Xem thêm lån [neuter], låne, låne bort… Xem thêm قرض (بالخصوص بینک سے لیا جانے والا قرض), قرض, ادھار… Xem thêm позика, кредит, позичання… Xem thêm заем, ссуда, давать взаймы… Xem thêm రుణం/ అప్పుగా తీసుకున్న డబ్బు మొత్తం, తరచుగా బ్యాంకు నుండి, సాధారణంగా మీరు ఋణం తీసుకున్నందుకు చార్జీగా చెల్లించవలసిన అదనపు మొత్తంతో కలిపి తిరిగి చెల్లించవలసి ఉంటుంది.… Xem thêm قَرْض, يُقْرِض… Xem thêm সুদসমেত ঋণ, ধায়, ঋণ… Xem thêm půjčka, půjčení, půjčit… Xem thêm pinjaman, meminjamkan… Xem thêm การให้ยืม, การให้กู้, ให้ยืม… Xem thêm kredyt, pożyczka, pożyczać… Xem thêm 대출, 빌려주다… Xem thêm prestito, prestare, dare in prestito… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
loafer loafing loam loamy loan loan agreement loan broker loan capital loan club {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của loan
- loan shark
- bad loan
- bank loan
- call loan
- hard loan
- home loan
- loan club
- on loan phrase
- forgive a loan/debt phrase
- float someone a loan idiom
Từ của Ngày
A-frame
UK /ˈeɪ.freɪm/ US /ˈeɪ.freɪm/a simple house shaped like an A, with two of its four walls sloping and meeting at the top to act as a roof
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- loan (SUM)
- loan (BORROW)
- on loan
- Noun
- Tiếng Mỹ NounVerb
- Kinh doanh NounVerb
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add loan to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm loan vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tiền Cho Vay Tiếng Anh Là Gì
-
Tiền Cho Vay Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỐ TIỀN CHO VAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Vay Mượn - StudyTiengAnh
-
Phân Biệt 'borrow', 'lend', 'loan', 'owe' - VnExpress
-
CÁC LOẠI TIỀN CHO VAY... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Phân Biệt Borrow Và Lend Trong Tiếng Anh - Freetuts
-
[PDF] Giấy đề Nghị Vay Vốn Và Nhận Nợ (“giấy đề Nghị") Application For ...
-
Loans | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"khoản Cho Vay Tiền Mặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vay Tín Chấp Tiếng Anh Là Gì? Có Gì Khác So Với Vay đảm Bảo?
-
Giải Ngân Là Gì? Các Ngân Hàng Giải Ngân Như Thế Nào? - LuatVietnam
-
[PDF] Hướng Dẫn Từng Bước Về Quy Trình Vay Thế Chấp
-
Lãi Suất Cho Vay Tiếng Anh Là Gì? Công Thức Tính Lãi Suất Cho Vay
-
HỢP ĐỒNG CHO VAY THEO HẠN MỨC TÍN DỤNG