LÔI KÉO In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " LÔI KÉO " in English? SVerbAdjectivelôi kéoenticelôi kéothu hútdụ dỗlôi cuốnhấp dẫndrawvẽthu hútrút rahòakéolôi kéorút thămbốc thămlôi cuốnvạch rapullkéorútlấylôinhổbópragiậtmanipulativethao túnglôi cuốnlôi kéothao tácmanipulatorlurethu hútdụlôi kéodụ dỗnhửlừalôi cuốnnhững cám dỗrù quyếnlùadragkéolôidrawnvẽthu hútrút rahòakéolôi kéorút thămbốc thămlôi cuốnvạch rapulledkéorútlấylôinhổbópragiậtdraggedkéolôiluredthu hútdụlôi kéodụ dỗnhửlừalôi cuốnnhững cám dỗrù quyếnlùaembroiledtuggingdrawsvẽthu hútrút rahòakéolôi kéorút thămbốc thămlôi cuốnvạch radrawingvẽthu hútrút rahòakéolôi kéorút thămbốc thămlôi cuốnvạch raenticinglôi kéothu hútdụ dỗlôi cuốnhấp dẫnenticeslôi kéothu hútdụ dỗlôi cuốnhấp dẫnenticedlôi kéothu hútdụ dỗlôi cuốnhấp dẫnpullingkéorútlấylôinhổbópragiậtdraggingkéolôipullskéorútlấylôinhổbópragiậtluringthu hútdụlôi kéodụ dỗnhửlừalôi cuốnnhững cám dỗrù quyếnlùaembroilingluresthu hútdụlôi kéodụ dỗnhửlừalôi cuốnnhững cám dỗrù quyếnlùa
Examples of using Lôi kéo in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
bị lôi kéobe drawnbe draggedget draggedlôi kéo họentice themdraw thempull themđã lôi kéodrewhas drawnhas enticedpulleddraggedcó thể lôi kéocan enticecan drawmay drawcan lurelôi kéo bạnentice youpulling yousẽ lôi kéowill enticewill drawwould drawwould enticewould draglôi kéo chúng tadraws uslôi kéo mọi ngườientice peopledrawing peopleđã bị lôi kéohave been drawnhave been pulledhave been draggedlà lôi kéois to drawis to enticeđang lôi kéois drawingis pullingkhông lôi kéodoes not enticesẽ không bị lôi kéowill not be drawnwould not be drawnwill not be draggedcó thể bị lôi kéocould be drawnlôi kéo tôidraws meWord-for-word translation
lôiverbtakegetbringlôinounhaultorpedokéoverbpullkéonoundragtractionkéoadjectivelasttensile SSynonyms for Lôi kéo
thu hút dụ dỗ vẽ rút ra hòa drag draw pull lấy thao túng rút thăm bốc thăm lure dụ nhổ bóp giật vạch ra lỗi ituneslôi kéo bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English lôi kéo Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Lôi Kéo Tieng Anh Là Gì
-
Sự Lôi Kéo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Lôi Kéo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Lôi Kéo Bằng Tiếng Anh
-
LÔI KÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỊ LÔI KÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lôi Kéo Tiếng Anh Là Gì? Lôi Kéo Là Gì?
-
Lôi Kéo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"lôi Kéo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lôi Kéo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Lôi Kéo Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
"sự Lôi Kéo/giành Khách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Lôi Kéo Vào" - Là Gì?
-
Pull - Wiktionary Tiếng Việt