Pull - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpʊl/
Hoa Kỳ | [ˈpʊl] |
Danh từ
[sửa]pull /ˈpʊl/
- Sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật. to give a pull at the belt — giật chuông một cái
- Sự kéo, sức đẩy, sự hút. pull of a magnet — sức hút của nam châm
- Nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông... ). drawer pull — nút kéo của một ngăn bàn
- Sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo. to go for a pull on the river — đi chơi chèo thuyền trên sông
- Hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc... ). to have a pull at a cigarette — hút một hơi thuốc lá
- Sự gắng sức, sự cố gắng liên tục. a pull to the top of the mountain — sự cố gắng trèo lên đỉnh núi
- Sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa).
- (Thể dục, thể thao) Cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn... ).
- (Từ lóng) Thế hơn, thế lợi. to have the pull of somebody — được thế lợi hơn ai
- (Nghĩa bóng) Thân thế, thế lực.
- (Ngành in) Bản in thử đầu tiên.
Ngoại động từ
[sửa]pull ngoại động từ /ˈpʊl/
- Lôi, kéo, giật. to pull the cart — kéo xe bò to pull the bell — giật chuông to pull someone by the sleeve — kéo tay áo ai to pull someone's ear; to pull someone by the ear — bẹo tai ai to pull on one's stocking — kéo bít tất lên to pull one's cap over one's ears — kéo mũ chụp xuống tai
- (Thường + up) nhổ (răng... ).
- Ngắt, hái (hoa... ).
- Xé toạc ra, căng đến rách ra. to pull the seam of a dress — xé toạc đường khâu của chiếc áo to pull one's muscle — duỗi căng bắp thịt đến sái ra
- Lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ... ).
- Chèo (thuyền), được chèo bằng. this boat pulls four oars — thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo
- Cố gắng làm, gắng sức làm. to pull up hill — gắng sức trèo lên đồi
- (Thông tục) Ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại. to pull one's punches — kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt
- (Thể dục, thể thao) Tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn... ).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Moi ruột (chim, gà... ).
- (Thông tục) Làm, thi hành. to pull a raid — làm một cuộc bố ráp
- (Từ lóng) Bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào).
- (Ngành in) In (một bản in thử) (ở máy in tay).
Chia động từ
[sửa] pullDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pull | |||||
Phân từ hiện tại | pulling | |||||
Phân từ quá khứ | pulled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pull | pull hoặc pullest¹ | pulls hoặc pulleth¹ | pull | pull | pull |
Quá khứ | pulled | pulled hoặc pulledst¹ | pulled | pulled | pulled | pulled |
Tương lai | will/shall² pull | will/shall pull hoặc wilt/shalt¹ pull | will/shall pull | will/shall pull | will/shall pull | will/shall pull |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pull | pull hoặc pullest¹ | pull | pull | pull | pull |
Quá khứ | pulled | pulled | pulled | pulled | pulled | pulled |
Tương lai | were to pull hoặc should pull | were to pull hoặc should pull | were to pull hoặc should pull | were to pull hoặc should pull | were to pull hoặc should pull | were to pull hoặc should pull |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pull | — | let’s pull | pull | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]pull nội động từ /ˈpʊl/
- (Thường + at) lôi, kéo, giật, cố kéo. to pull at something — kéo cái gì the horse pulls well — con ngựa kéo tốt
- Uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá... ).
- (Thể dục, thể thao) Tạt bóng sang trái (crickê, gôn).
- Có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với. opinions that pull with the public — những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng
Thành ngữ
[sửa]- to pull about:
- Lôi đi kéo lại, giằng co.
- Ngược đãi.
- to pull apart:
- Xé toạc ra.
- Chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời.
- to pull down:
- Kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hạ bệ; làm nhục.
- Làm giảm (sức khoẻ... ); giảm (giá... ), làm chán nản.
- to pull for:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên.
- Hy vọng ở sự thành công của.
- to pull in:
- Kéo về, lôi vào, kéo vào.
- Vào ga (xe lửa).
- (Từ lóng) Bắt.
- to pull off:
- Kéo bật ra, nhổ bật ra.
- Thắng (cuộc đấu), đoạt giải.
- Đi xa khỏi. the boat pulled off from the shore — con thuyền ra xa bờ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn.
- to pull out:
- Kéo ra, lôi ra. the drawer won't pull out — ngăn kéo không kéo ra được
- Nhổ ra (răng).
- Bơi chèo ra, chèo ra.
- Ra khỏi ga (xe lửa).
- Rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước... ).
- (Hàng không) Lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay).
- to pull over:
- Kéo sụp xuống; kéo (áo nịt... ) qua đầu.
- Lôi kéo về phía mình.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lái về phía bờ đường.
- to pull round:
- Bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm).
- Chữa khỏi. the doctors tried in vain to pull him round — các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta
- to pull through: Qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn... ).
- to pull together:
- Hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau. to pull oneself together — lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại
- to pull up:
- Nhổ lên, lôi lên, kéo lên.
- Dừng lại; làm dừng lại.
- La mắng, quở trách.
- Ghìm mình lại, nén mình lại.
- Vượt lên trước (trong cuộc đua... ).
- (Từ lóng) Bắt.
- to be pulled:
- Suy nhược.
- Chán nản.
- to pull caps (wigs): Câi nhau, đánh nhau.
- pull devil!, pull baker!: Xem Baker
- to pull a face
- to pull faces: Nhăn mặt.
- to pull a long face: Xem Face
- to pull someone's leg: Xem Leg
- to pull someone's nose
- to pull someone by the nose: Chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai.
- to pull a good oar: Là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi.
- to pull out of the fire: Cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập.
- to pull the strings (ropes, wires): Giật dây (bóng).
- to pull one's weight: Xem Weight
Chia động từ
[sửa] pullDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pull | |||||
Phân từ hiện tại | pulling | |||||
Phân từ quá khứ | pulled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pull | pull hoặc pullest¹ | pulls hoặc pulleth¹ | pull | pull | pull |
Quá khứ | pulled | pulled hoặc pulledst¹ | pulled | pulled | pulled | pulled |
Tương lai | will/shall² pull | will/shall pull hoặc wilt/shalt¹ pull | will/shall pull | will/shall pull | will/shall pull | will/shall pull |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pull | pull hoặc pullest¹ | pull | pull | pull | pull |
Quá khứ | pulled | pulled | pulled | pulled | pulled | pulled |
Tương lai | were to pull hoặc should pull | were to pull hoặc should pull | were to pull hoặc should pull | were to pull hoặc should pull | were to pull hoặc should pull | were to pull hoặc should pull |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pull | — | let’s pull | pull | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pyl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pull/pyl/ | pulls/pyl/ |
pull gđ /pyl/
- (Thân mật) Như pull-over.
Tham khảo
[sửa]- "pull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pull&oldid=2038384” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Sự Lôi Kéo Tieng Anh Là Gì
-
Sự Lôi Kéo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Lôi Kéo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Lôi Kéo Bằng Tiếng Anh
-
LÔI KÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỊ LÔI KÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÔI KÉO In English Translation - Tr-ex
-
Lôi Kéo Tiếng Anh Là Gì? Lôi Kéo Là Gì?
-
Lôi Kéo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"lôi Kéo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lôi Kéo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Lôi Kéo Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
"sự Lôi Kéo/giành Khách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Lôi Kéo Vào" - Là Gì?