"lôi Kéo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lôi Kéo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"lôi kéo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
lôi kéo
engage |
involve |
|
lôi kéo
- Tranh lấy người cho mình: Quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng.
nđg. Làm cho nghe theo, tin theo, đứng về phía mình. Rủ rê lôi kéo làm bậy.Từ khóa » Sự Lôi Kéo Tieng Anh Là Gì
-
Sự Lôi Kéo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Lôi Kéo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Lôi Kéo Bằng Tiếng Anh
-
LÔI KÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỊ LÔI KÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÔI KÉO In English Translation - Tr-ex
-
Lôi Kéo Tiếng Anh Là Gì? Lôi Kéo Là Gì?
-
Lôi Kéo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lôi Kéo Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
"sự Lôi Kéo/giành Khách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Lôi Kéo Vào" - Là Gì?
-
Pull - Wiktionary Tiếng Việt